Kết quả Boca Juniors vs Gimnasia La Plata, 07h45 ngày 02/12
Kết quả Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202407:45
-
Boca Juniors 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.80X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1
1.20U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 25
-
Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
16'Milton Gimenez nbsp;1-0
-
32'1-0Carlos Nicolas Colazo
-
43'1-0Leandro Mamut
-
46'1-0nbsp;Martin Fernandez
nbsp;Augusto Max -
61'Milton Delgado nbsp;
Tomas Belmonte nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;David Zalazar
nbsp;Enzo Martinez -
61'1-0nbsp;Diego Valentin Rodriguez Alonso
nbsp;Carlos Nicolas Colazo -
61'1-0nbsp;Manuel Panaro Miramon
nbsp;Santino Primante -
66'1-0David Zalazar
-
71'1-0Martin Fernandez
-
76'Lucas Janson nbsp;
Kevin Zenon nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Juan Cruz Esquivel
nbsp;Leandro Mamut -
78'Milton Delgado1-0
-
81'Marcos Faustino Rojo1-0
-
84'Frank Fabra Palacios nbsp;
Marcelo Saracchi nbsp;1-0 -
84'Brian Nicolas Aguirre nbsp;
Oscar Exequiel Zeballos nbsp;1-0 -
84'Ignacio Miramon nbsp;
Milton Gimenez nbsp;1-0
-
Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-212Leandro Brey3Marcelo Saracchi6Marcos Faustino Rojo4Jorge Figal24Juan Barinaga7Oscar Exequiel Zeballos8Guillermo Matias Fernandez30Tomas Belmonte22Kevin Zenon10Edinson Cavani9Milton Gimenez30Rodrigo Castillo31Santino Primante19Lucas Castroman16Augusto Max34Leandro Mamut15Juan de Dios Pintado Leines20Yonathan Cabral4Leonardo Morales21Enzo Martinez18Carlos Nicolas Colazo13Marcos Ledesma
- Đội hình dự bị
-
43Milton Delgado11Lucas Janson18Frank Fabra Palacios21Ignacio Miramon33Brian Nicolas Aguirre1Sergio German Romero23Lautaro Blanco40Lorenzo Gallotti34Mateo Mendia17Luis Advincula Castrillon20Juan Ramirez19Agustin MarteganiMartin Fernandez 6Diego Valentin Rodriguez Alonso 26Manuel Panaro Miramon 38David Zalazar 11Juan Cruz Esquivel 22Nelson Insfran 23Fabricio Corbalan 28Brian Blasi 17Rodrigo Gallo 3Agustin Bolivar 14Nicolas Garayalde 36Franco Troyansky 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsGimnasia La Plata
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
94Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |