Kết quả Central Cordoba SDE vs Racing Club, 07h15 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 26

  • Central Cordoba SDE vs Racing Club: Diễn biến chính

  • 15'
    Favio Cabral Penalty awarded
    0-0
  • 17'
    Favio Cabral
    0-0
  • 28'
    Favio Cabral (Assist:Luis Miguel Angulo Sevillano) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Luis Miguel Angulo Sevillano (Assist:Favio Cabral) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Bruno Zuculini
    nbsp;Martin Barrios
  • 46'
    2-0
    nbsp;Johan Carbonero
    nbsp;Baltasar Gallego Rodriguez
  • 51'
    Luis Miguel Angulo Sevillano (Assist:Alexis Segovia) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    3-1
    goalnbsp;Agustin Garcia
  • 67'
    Lucas Abascia nbsp;
    Ivan Alexis Pillud nbsp;
    3-1
  • 67'
    Jose Ignacio Florentin Bobadilla nbsp;
    Elias Lautaro Cabrera nbsp;
    3-1
  • 67'
    Matias Godoy nbsp;
    Luis Miguel Angulo Sevillano nbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    nbsp;Juan Quintero
    nbsp;Luciano Vietto
  • 75'
    Rafael Barrios nbsp;
    Fernando Martinez nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    nbsp;Facundo Mura
    nbsp;Nazareno Colombo
  • 79'
    3-1
    Juan Ignacio Martin Nardoni
  • 85'
    3-1
    Bruno Zuculini
  • 85'
    Rodrigo Atencio nbsp;
    Rafael Barrios nbsp;
    3-1
  • 88'
    3-1
    Maximiliano Salas
  • Central Cordoba SDE vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

  • Central Cordoba SDE3-4-2-1
    1
    Luis Ingolotti
    6
    Sebastian Valdez
    15
    Yonatthan Rak
    4
    Ivan Alexis Pillud
    3
    Leonardo Marchi
    10
    Elias Lautaro Cabrera
    32
    Kevin Alejandro Vazquez
    20
    Fernando Martinez
    18
    Luis Miguel Angulo Sevillano
    21
    Alexis Segovia
    29
    Favio Cabral
    7
    Maximiliano Salas
    22
    Baltasar Gallego Rodriguez
    12
    Luciano Vietto
    15
    Gaston Nicolas Martirena Torres
    5
    Juan Ignacio Martin Nardoni
    16
    Martin Barrios
    27
    Gabriel Rojas
    6
    Nazareno Colombo
    13
    Santiago Sosa
    2
    Agustin Garcia
    25
    Facundo Cambeses
    Racing Club3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Lucas Abascia
    25Jose Ignacio Florentin Bobadilla
    11Matias Godoy
    13Rafael Barrios
    8Rodrigo Atencio
    23Lautaro Bursich
    26Andres Meli
    16Federico Andueza
    5Cristian VEGA
    38Manuel Palavecino
    27Nicolas Quagliata
    9Lucas Varaldo
    Bruno Zuculini 36
    Johan Carbonero 17
    Juan Quintero 8
    Facundo Mura 34
    Gabriel Arias 21
    Santiago Quiros 35
    Gonzalo Escudero 43
    German Conti 20
    Leonardo German Sigali 30
    Juan Manuel Elordi 19
    Agustin Urzi 18
    Ramiro Degregorio 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omar De Felippe
    Fernando Ruben Gago
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Central Cordoba SDE vs Racing Club: Số liệu thống kê

  • Central Cordoba SDE
    Racing Club
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 303
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Chuyền chính xác
    17%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H