Kết quả Club Atletico Tigre vs Boca Juniors, 05h15 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 18

  • Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Diễn biến chính

  • 14'
    Blas Armoa nbsp;
    Florian Gonzalo de Jesus Monzon nbsp;
    0-0
  • 28'
    Nehuen Mario Paz (Assist:Ramón Arias) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Cristian Nicolas Medina
  • 62'
    Sebastian Luciano Medina nbsp;
    Gonzalo Maroni nbsp;
    1-0
  • 62'
    Lorenzo Scipioni nbsp;
    Tomas Galvan nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Oscar Exequiel Zeballos
    nbsp;Kevin Zenon
  • 66'
    1-0
    nbsp;Guillermo Matias Fernandez
    nbsp;Ignacio Miramon
  • 71'
    Ezequiel Forclaz nbsp;
    Eric Kleybel Ramirez Matheus nbsp;
    1-0
  • 71'
    Gian Nardelli nbsp;
    Santiago Gonzalez nbsp;
    1-0
  • Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị

  • Club Atletico Tigre3-5-2
    12
    Felipe Zenobio
    42
    Ramón Arias
    25
    Valentin Moreno
    30
    Nehuen Mario Paz
    8
    Martin Garay
    27
    Santiago Gonzalez
    5
    Agustin Cardozo
    20
    Tomas Galvan
    7
    Eric Kleybel Ramirez Matheus
    23
    Florian Gonzalo de Jesus Monzon
    10
    Gonzalo Maroni
    33
    Brian Nicolas Aguirre
    10
    Edinson Cavani
    16
    Miguel Merentiel
    36
    Cristian Nicolas Medina
    21
    Ignacio Miramon
    22
    Kevin Zenon
    17
    Luis Advincula Castrillon
    38
    Aaron Anselmino
    6
    Marcos Faustino Rojo
    23
    Lautaro Blanco
    1
    Sergio German Romero
    Boca Juniors4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Blas Armoa
    21Sebastian Luciano Medina
    16Lorenzo Scipioni
    6Gian Nardelli
    11Ezequiel Forclaz
    24Alan Sosa
    32Pablo Minissale
    17DARIO SARMIENTO
    33Leonel Miranda
    28Romeo Benítez
    37Camilo Viganoni
    Guillermo Matias Fernandez 8
    Oscar Exequiel Zeballos 7
    Milton Gimenez 9
    Leandro Brey 12
    Gary Alexis Medel Soto 5
    Jorge Figal 4
    Juan Barinaga 24
    Marcelo Saracchi 3
    Tomas Belmonte 30
    Jabes Saralegui 47
    Agustin Martegani 19
    Juan Ramirez 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lucas Pusineri
    Jorge Almiron
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Club Atletico Tigre vs Boca Juniors: Số liệu thống kê

  • Club Atletico Tigre
    Boca Juniors
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 170
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H