Kết quả Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba, 05h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 24

  • Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Damian Puebla
  • 20'
    Nahuel Banegas
    0-0
  • 31'
    DARIO SARMIENTO nbsp;
    Gonzalo Maroni nbsp;
    0-0
  • 46'
    Romeo Benítez nbsp;
    DARIO SARMIENTO nbsp;
    0-0
  • 46'
    Camilo Viganoni nbsp;
    Leandro Nicolas Contin nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Damian Batallini
    nbsp;Damian Puebla
  • 66'
    Sebastian Luciano Medina nbsp;
    Tomas Cavanagh nbsp;
    0-0
  • Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị

  • Club Atletico Tigre4-2-3-1
    12
    Felipe Zenobio
    3
    Nahuel Banegas
    30
    Nehuen Mario Paz
    42
    Ramón Arias
    8
    Martin Garay
    5
    Agustin Cardozo
    27
    Santiago Gonzalez
    26
    Tomas Cavanagh
    10
    Gonzalo Maroni
    20
    Tomas Galvan
    29
    Leandro Nicolas Contin
    7
    Gregorio Rodriguez
    9
    Facundo Ezequiel Suarez
    22
    Damian Puebla
    30
    Franco Diaz
    47
    Nicolas Dubersarsky
    19
    Gaston Lodico
    2
    Juan Jose Franco Arrellaga
    31
    Gonzalo Requena
    42
    Lautaro Carrera
    18
    Lucas Rodríguez
    28
    Manuel Roffo
    Instituto AC Cordoba4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17DARIO SARMIENTO
    28Romeo Benítez
    37Camilo Viganoni
    21Sebastian Luciano Medina
    16Lorenzo Scipioni
    24Alan Sosa
    38Tomas Fernandez
    4Martin Ortega
    25Valentin Moreno
    32Pablo Minissale
    11Ezequiel Forclaz
    18Blas Armoa
    Damian Batallini 11
    Stefano Moreyra 34
    Ignacio Russo 29
    Giuliano Cerato 4
    Joaquin Papaleo 38
    Victor Cabrera 36
    Miguel Brizuela 33
    Jonathan Bay 12
    Roberto Bochi 5
    Brahian Cuello 20
    Francesco Lo Celso 17
    Silvio Ezequiel Romero 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lucas Pusineri
    Diego Dabove
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê

  • Club Atletico Tigre
    Instituto AC Cordoba
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    257
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H