Kết quả Estudiantes La Plata vs Independiente Rivadavia, 05h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 20

  • Estudiantes La Plata vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Ivan Villalba
  • 9'
    Jose Ernesto Sosa goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Eric Meza
    1-0
  • 35'
    1-0
    Sheyko Studer Penalty awarded
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Franco Agustin Romero
  • 46'
    Luciano Gimenez nbsp;
    Bautista Kociubinski nbsp;
    1-1
  • 46'
    Guido Marcelo Carrillo nbsp;
    Joaquín Tobio Burgos nbsp;
    1-1
  • 62'
    Luciano Gimenez No penalty confirmed
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Gonzalo Rios
    nbsp;Victorio Ramis
  • 71'
    Edwin Steven Cetre Angulo nbsp;
    Alexis Manyoma nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Federico Emanuel Milo
    nbsp;Luis Sequeira
  • 73'
    1-1
    nbsp;Agustin Nicolas Mulet
    nbsp;Diego Ruben Tonetto
  • 76'
    Fabricio Perez nbsp;
    Gabriel Neves nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Matias Ruiz Diaz
    nbsp;Tobias Ostchega
  • Estudiantes La Plata vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị

  • Estudiantes La Plata4-3-3
    12
    Matias Lisandro Mansilla
    13
    Gaston Benedetti Taffarel
    2
    Facundo Rodriguez
    26
    Luciano Lollo
    20
    Eric Meza
    8
    Gabriel Neves
    24
    Bautista Kociubinski
    5
    Santiago Ascacibar
    38
    Joaquín Tobio Burgos
    7
    Jose Ernesto Sosa
    19
    Alexis Manyoma
    7
    Victorio Ramis
    22
    Sebastian Villa Cano
    24
    Luis Sequeira
    23
    Mauricio Cardillo
    26
    Franco Agustin Romero
    11
    Diego Ruben Tonetto
    16
    Tobias Ostchega
    40
    Ivan Villalba
    5
    Esteban Burgos
    42
    Sheyko Studer
    1
    Ezequiel Centurion
    Independiente Rivadavia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Luciano Gimenez
    9Guido Marcelo Carrillo
    18Edwin Steven Cetre Angulo
    37Fabricio Perez
    15Santiago Arzamendia Duarte
    1Fabricio Iacovich
    6Federico Fernandez
    4Santiago Flores
    40Emanuel Dall'aglio
    31Roman Gomez
    39Joaquin Pereyra
    42Lucas Cornejo
    Gonzalo Rios 28
    Federico Emanuel Milo 25
    Agustin Nicolas Mulet 6
    Matias Ruiz Diaz 41
    Gonzalo Marinelli 32
    Imanol Segovia 3
    Maximiliano Gonzalo Alvez 10
    Lautaro Nicolas Rios 17
    Mateo Ortale 15
    Fernando Romero 39
    Jorge Sanguina 9
    Juan Ignacio Cavallaro 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Rodrigo Dominguez
    Gabriel Gomez
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Estudiantes La Plata vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê

  • Estudiantes La Plata
    Independiente Rivadavia
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 496
    Số đường chuyền
    280
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H