Kết quả Independiente Rivadavia vs River Plate, 07h30 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 23

  • Independiente Rivadavia vs River Plate: Diễn biến chính

  • 7'
    Sebastian Villa Cano (Assist:Diego Ruben Tonetto) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Sebastian Villa Cano
    1-0
  • 23'
    1-0
    Pablo Solari Penalty cancelled
  • 35'
    1-0
    Claudio Echeverri Penalty confirmed
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Facundo Colidio
  • 45'
    1-1
    Pablo Solari
  • 56'
    1-1
    Facundo Colidio
  • 62'
    1-1
    nbsp;Franco Mastantuono
    nbsp;Pablo Solari
  • 62'
    1-1
    nbsp;Miguel Angel Borja Hernandez
    nbsp;Facundo Colidio
  • 65'
    Gonzalo Rios nbsp;
    Mauricio Cardillo nbsp;
    1-1
  • 70'
    Luciano Gomez nbsp;
    Diego Ruben Tonetto nbsp;
    1-1
  • 70'
    Fernando Romero nbsp;
    Victorio Ramis nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Rodrigo Aliendro
    nbsp;Santiago Simon
  • 72'
    1-1
    nbsp;Gonzalo Nicolas Martinez
    nbsp;Maximiliano Eduardo Meza
  • 75'
    1-1
    Claudio Echeverri
  • 85'
    Ezequiel Ham nbsp;
    Luis Sequeira nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Adam Bareiro
    nbsp;Fabricio Bustos
  • 86'
    Esteban Burgos nbsp;
    Luciano Abecasis nbsp;
    1-1
  • 90'
    Ezequiel Ham (Assist:Sebastian Villa Cano) goalnbsp;
    2-1
  • Independiente Rivadavia vs River Plate: Đội hình chính và dự bị

  • Independiente Rivadavia4-3-1-2
    1
    Ezequiel Centurion
    16
    Tobias Ostchega
    42
    Sheyko Studer
    40
    Ivan Villalba
    29
    Luciano Abecasis
    11
    Diego Ruben Tonetto
    26
    Franco Agustin Romero
    23
    Mauricio Cardillo
    24
    Luis Sequeira
    22
    Sebastian Villa Cano
    7
    Victorio Ramis
    36
    Pablo Solari
    11
    Facundo Colidio
    19
    Claudio Echeverri
    31
    Santiago Simon
    23
    Rodrigo Villagra
    8
    Maximiliano Eduardo Meza
    16
    Fabricio Bustos
    6
    Federico Gattoni
    14
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
    20
    Milton Casco
    1
    Franco Armani
    River Plate4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Gonzalo Rios
    14Luciano Gomez
    39Fernando Romero
    8Ezequiel Ham
    5Esteban Burgos
    32Gonzalo Marinelli
    45Tiago Andino
    2Bruno Felix Bianchi
    25Federico Emanuel Milo
    15Mateo Ortale
    17Lautaro Nicolas Rios
    9Jorge Sanguina
    Franco Mastantuono 30
    Miguel Angel Borja Hernandez 9
    Rodrigo Aliendro 29
    Gonzalo Nicolas Martinez 18
    Adam Bareiro 7
    Jeremias Ledesma 25
    Agustin SantAnna 27
    Daniel Zabala 22
    Claudio Matias Kranevitter 5
    Manuel Lanzini 10
    Ignacio Martin Fernandez 26
    Agustin Ruberto 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gabriel Gomez
    Martin Demichelis
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Independiente Rivadavia vs River Plate: Số liệu thống kê

  • Independiente Rivadavia
    River Plate
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 233
    Số đường chuyền
    525
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H