Kết quả Lanus vs Newells Old Boys, 07h30 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 2

  • Lanus vs Newells Old Boys: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Brian Nicolas Aguirre (Assist:Luis Guillermo May Bartesaghi)
  • 34'
    Jose Canale
    0-1
  • 45'
    Raul Alberto Loaiza Morelos
    0-1
  • 50'
    0-1
    Franco Diaz
  • 54'
    0-2
    goalnbsp;Juan Ignacio Ramirez Polero (Assist:Armando Mendez)
  • 55'
    Leandro Diaz nbsp;
    Jonathan Torres nbsp;
    0-2
  • 56'
    Augusto Lotti nbsp;
    Ramiro Carrera nbsp;
    0-2
  • 56'
    Luciano Boggio Albin nbsp;
    Raul Alberto Loaiza Morelos nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-2
    Ramiro Macagno
  • 65'
    0-2
    nbsp;Ignacio Schor
    nbsp;Juan Ignacio Ramirez Polero
  • 67'
    Fabio Enrique Alvarez nbsp;
    Felipe Pena Biafore nbsp;
    0-2
  • 68'
    0-2
    nbsp;Jeronimo Cacciabue
    nbsp;Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
  • 70'
    Braian Aguirre
    0-2
  • 75'
    Nicolas Morgantini nbsp;
    Juan Cáceres nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    nbsp;Leonel Jesus Vangioni
    nbsp;Franco Diaz
  • 80'
    0-2
    nbsp;Giovani Chiaverano
    nbsp;Brian Nicolas Aguirre
  • 80'
    0-2
    nbsp;Augusto Schott
    nbsp;Ever Maximiliano Banega
  • 84'
    0-2
    Ivan Glavinovich
  • 89'
    Luciano Boggio Albin
    0-2
  • Lanus vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Lanus4-4-2
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    35
    Braian Aguirre
    13
    Jose Canale
    23
    Nery Domínguez
    24
    Juan Cáceres
    10
    Marcelino Moreno
    15
    Raul Alberto Loaiza Morelos
    5
    Felipe Pena Biafore
    32
    Ramiro Carrera
    9
    Walter Bou
    27
    Jonathan Torres
    9
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    99
    Juan Ignacio Ramirez Polero
    18
    Brian Nicolas Aguirre
    10
    Ever Maximiliano Banega
    5
    Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
    15
    Franco Diaz
    14
    Armando Mendez
    25
    Gustavo Velazquez
    37
    Ivan Glavinovich
    23
    Angelo Martino
    12
    Ramiro Macagno
    Newells Old Boys4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Leandro Diaz
    8Luciano Boggio Albin
    21Augusto Lotti
    40Fabio Enrique Alvarez
    3Nicolas Morgantini
    1Alan Aguerre
    22Julio Cesar Soler Barreto
    4Gonzalo Perez
    6Brian Luciatti
    16Franco Watson
    19David Maximiliano Gonzalez
    17Agustin Javier Rodriguez
    Ignacio Schor 20
    Jeronimo Cacciabue 33
    Leonel Jesus Vangioni 21
    Augusto Schott 4
    Giovani Chiaverano 38
    Lucas Hoyos 1
    Tomas Jacob 55
    Esteban Fern#225;ndez 36
    Genaro Rossi 24
    Misael Jaime 35
    Jeremias Perez Tica 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Kudelka
    Gabriel Ivan Heinze
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Lanus vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê

  • Lanus
    Newells Old Boys
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H