Kết quả Lanus vs Racing Club, 07h15 ngày 14/06
Kết quả Lanus vs Racing Club
Soi kèo phạt góc Club Atletico Lanus vs Racing Club, 7h15 ngày 14/06
Đối đầu Lanus vs Racing Club
Phong độ Lanus gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202407:15
-
Lanus 22Racing Club 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.75X
2.902
2.40Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 5
-
Lanus vs Racing Club: Diễn biến chính
-
18'Brian Luciatti0-0
-
31'0-0Gabriel Rojas
-
44'Ramiro Carrera (Assist:Marcelino Moreno) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Facundo Mura
nbsp;Gabriel Rojas -
46'1-0nbsp;Johan Carbonero
nbsp;Baltasar Gallego Rodriguez -
65'Walter Bou nbsp;2-0
-
67'2-0nbsp;Santiago Solari
nbsp;Gaston Nicolas Martirena Torres -
67'2-0nbsp;Roger Martinez
nbsp;Adrian Martinez -
72'Lautaro German Acosta nbsp;
Dylan Aquino nbsp;2-0 -
74'2-0Santiago Solari
-
76'Nery Domínguez2-0
-
80'2-0Santiago Solari
-
81'Augusto Lotti nbsp;
Walter Bou nbsp;2-0 -
85'2-0Roger Martinez
-
89'David Maximiliano Gonzalez nbsp;
Gonzalo Perez nbsp;2-0 -
89'Fabio Enrique Alvarez nbsp;
Ramiro Carrera nbsp;2-0
-
Lanus vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
Lanus4-4-21Alan Aguerre22Julio Cesar Soler Barreto6Brian Luciatti23Nery Domínguez3Nicolas Morgantini25Dylan Aquino15Raul Alberto Loaiza Morelos4Gonzalo Perez32Ramiro Carrera9Walter Bou10Marcelino Moreno7Maximiliano Salas9Adrian Martinez15Gaston Nicolas Martirena Torres32Agustin Almendra22Baltasar Gallego Rodriguez27Gabriel Rojas36Bruno Zuculini6Nazareno Colombo13Santiago Sosa2Agustin Garcia25Facundo Cambeses
- Đội hình dự bị
-
7Lautaro German Acosta21Augusto Lotti11Fabio Enrique Alvarez19David Maximiliano Gonzalez12Nicolas Claa35Braian Aguirre28Octavio Ontivero24Juan Cáceres13Jose Maria Canale Dominguez16Franco Watson17Agustin Javier Rodriguez27Jonathan TorresFacundo Mura 34Johan Carbonero 17Santiago Solari 28Roger Martinez 10Roberto Le#243;n 1Tob#237;as Rubio 38Leonardo German Sigali 30Marco Di Cesare 3Ivan Alexis Pillud 4Ignacio Galvan 47Pedro Maximo Paredes 14Agustin Urzi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KudelkaFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
LanusRacing Club
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |