Kết quả River Plate vs Barracas Central, 03h15 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Argentina 2024 » vòng 22

  • River Plate vs Barracas Central: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Leandro Maximiliano Puig
  • 31'
    Maximiliano Eduardo Meza
    0-0
  • 36'
    0-0
    Rodrigo Ezequiel Herrera
  • 46'
    0-0
    nbsp;Lucas Brochero
    nbsp;Dardo Federico Miloc
  • 46'
    0-0
    nbsp;Javier Ruiz
    nbsp;Leandro Maximiliano Puig
  • 61'
    0-0
    Nicolas Agustin Demartini
  • 62'
    Miguel Angel Borja Hernandez nbsp;
    Fabricio Bustos nbsp;
    0-0
  • 63'
    Gonzalo Nicolas Martinez nbsp;
    Pablo Solari nbsp;
    0-0
  • 63'
    Franco Mastantuono nbsp;
    Claudio Echeverri nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Facundo Mater
    nbsp;Ivan Tapia
  • 69'
    Maximiliano Eduardo Meza (Assist:Franco Mastantuono) goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Federico Aguirre
    nbsp;Siro Rosane
  • 76'
    Miguel Angel Borja Hernandez goalnbsp;
    2-0
  • 78'
    Adam Bareiro nbsp;
    Facundo Colidio nbsp;
    2-0
  • 78'
    Manuel Lanzini nbsp;
    Maximiliano Eduardo Meza nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    Nicolas Agustin Demartini
  • 82'
    2-0
    nbsp;Lucas Nicolas Faggioli
    nbsp;Lucas Brochero
  • 87'
    Paulo Diaz (Assist:Rodrigo Villagra) goalnbsp;
    3-0
  • River Plate vs Barracas Central: Đội hình chính và dự bị

  • River Plate4-3-1-2
    1
    Franco Armani
    20
    Milton Casco
    17
    Paulo Diaz
    14
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
    21
    Fabricio Bustos
    8
    Maximiliano Eduardo Meza
    23
    Rodrigo Villagra
    31
    Santiago Simon
    19
    Claudio Echeverri
    11
    Facundo Colidio
    36
    Pablo Solari
    7
    Facundo Bruera
    10
    Ivan Tapia
    5
    Rodrigo Ezequiel Herrera
    28
    Dardo Federico Miloc
    8
    Siro Rosane
    79
    Leandro Maximiliano Puig
    2
    Nicolas Capraro
    13
    Carlos Sanchez Moreno
    15
    Nicolas Agustin Demartini
    6
    Rodrigo Insua
    30
    Marcelo Agustin Mino
    Barracas Central5-3-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Rodrigo Aliendro
    7Adam Bareiro
    4Nicolas Fonseca
    6Federico Gattoni
    5Claudio Matias Kranevitter
    10Manuel Lanzini
    25Jeremias Ledesma
    18Gonzalo Nicolas Martinez
    30Franco Mastantuono
    9Miguel Angel Borja Hernandez
    32Agustin Ruberto
    22Daniel Zabala
    Federico Aguirre 48
    Lucas Brochero 21
    Alan Martin Cantero 11
    Santiago Coronel 32
    Alexis Dominguez Ansorena 9
    Lucas Nicolas Faggioli 23
    Rafael Ferrario 1
    Axel Fernando Juarez 36
    Daniel Eduardo Juarez 29
    Facundo Mater 33
    Javier Ruiz 41
    Nicolas Tolosa 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Demichelis
    Sergio Rondina
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • River Plate vs Barracas Central: Số liệu thống kê

  • River Plate
    Barracas Central
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 557
    Số đường chuyền
    207
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H