Kết quả Sarmiento Junin vs CA Platense, 07h15 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 24

  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Diễn biến chính

  • 22'
    Tomas Guiacobini
    0-0
  • 42'
    Santiago Morales nbsp;
    Facundo Roncaglia nbsp;
    0-0
  • 45'
    Joaquin Gho (Assist:Tomas Guiacobini) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ignacio Schor
    nbsp;Gabriel Alejandro Hachen
  • 57'
    Juan Manuel Insaurralde
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Augusto Lotti
    nbsp;Mateo Pellegrino Casalanguila
  • 58'
    1-0
    nbsp;Vicente Taborda
    nbsp;Guido Mainero
  • 63'
    Lisandro Lopez nbsp;
    Joaquin Gho nbsp;
    1-0
  • 64'
    Gabriel Agustin Hauche nbsp;
    Ivan Andres Morales Bravo nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Lucas Agustin Ocampo Galvan
    nbsp;Fernando Juarez
  • 75'
    Federico Paradela nbsp;
    Gabriel Diaz nbsp;
    1-0
  • 75'
    Jair Ezequiel Arismendi nbsp;
    Valentin Burgoa nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Tobias Cervera
    nbsp;Ronaldo Martinez
  • 90'
    1-0
    Vicente Taborda
  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị

  • Sarmiento Junin3-5-1-1
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    14
    Facundo Roncaglia
    2
    Juan Manuel Insaurralde
    32
    Franco Paredes
    33
    Gabriel Diaz
    22
    Valentin Burgoa
    31
    Tomas Guiacobini
    28
    Joaquin Gho
    29
    Elias Sebastian Lopez
    10
    Nicolas Fabian Gaitan
    18
    Ivan Andres Morales Bravo
    9
    Mateo Pellegrino Casalanguila
    7
    Guido Mainero
    20
    Gabriel Alejandro Hachen
    77
    Ronaldo Martinez
    8
    Fernando Juarez
    5
    Carlos Gabriel Villalba
    25
    Juan Saborido
    13
    Ignacio Vazquez
    6
    Gaston Suso
    18
    Sasha Julian Marcich
    31
    Juan Juan Cozzani
    CA Platense4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Santiago Morales
    7Lisandro Lopez
    21Gabriel Agustin Hauche
    26Jair Ezequiel Arismendi
    8Federico Paradela
    13Nereo Champagne
    16Juan Guasone
    6Juan Andrada
    20Gabriel Gudino
    38Matias Rosales
    9Ezequiel Naya
    Ignacio Schor 26
    Vicente Taborda 16
    Augusto Lotti 33
    Lucas Agustin Ocampo Galvan 10
    Tobias Cervera 30
    Andres Desabato 1
    Oscar Camilo Salomon 24
    Agustin Quiroga 27
    Bautista Barros Schelotto 4
    Franco Baldassarra 11
    Franco Minerva 29
    Ivan Gomez Romero 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Lavallen
    Martin Palermo
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Số liệu thống kê

  • Sarmiento Junin
    CA Platense
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    437
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H