Kết quả Sarmiento Junin vs Independiente, 05h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 20

  • Sarmiento Junin vs Independiente: Diễn biến chính

  • 26'
    Manuel Monaco
    0-0
  • 28'
    0-0
    Nicolas Javier Vallejo
  • 31'
    0-0
    Felipe Ignacio Loyola Olea
  • 44'
    Juan Manuel Insaurralde
    0-0
  • 56'
    0-0
    nbsp;Lucas Gonzalez Martinez
    nbsp;Nicolas Javier Vallejo
  • 56'
    0-0
    nbsp;Jhonny Raul Quinonez Ruiz
    nbsp;Ruben David Martinez
  • 66'
    0-0
    nbsp;Alex Luna
    nbsp;Federico Andres Mancuello
  • 72'
    Jair Ezequiel Arismendi nbsp;
    Gabriel Agustin Hauche nbsp;
    0-0
  • 72'
    Bryan Alfredo Cabezas Segura nbsp;
    Joaquin Gho nbsp;
    0-0
  • 77'
    Manuel Garcia nbsp;
    Manuel Monaco nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Santiago Hidalgo
    nbsp;Gabriel Avalos Stumpfs
  • 80'
    0-0
    nbsp;Alexis Pedro Canelo
    nbsp;Santiago Montiel
  • 81'
    Lisandro Lopez nbsp;
    Ivan Andres Morales Bravo nbsp;
    0-0
  • 81'
    Valentin Burgoa nbsp;
    Gabriel Diaz nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
  • Sarmiento Junin vs Independiente: Đội hình chính và dự bị

  • Sarmiento Junin4-1-4-1
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    33
    Gabriel Diaz
    2
    Juan Manuel Insaurralde
    14
    Facundo Roncaglia
    29
    Elias Sebastian Lopez
    31
    Tomas Guiacobini
    21
    Gabriel Agustin Hauche
    10
    Nicolas Fabian Gaitan
    11
    Manuel Monaco
    28
    Joaquin Gho
    18
    Ivan Andres Morales Bravo
    9
    Gabriel Avalos Stumpfs
    44
    Santiago Montiel
    11
    Federico Andres Mancuello
    31
    Nicolas Javier Vallejo
    23
    Ivan Marcone
    21
    Ruben David Martinez
    5
    Felipe Ignacio Loyola Olea
    26
    Kevin Lomonaco
    2
    Joaquin Laso
    3
    Adrian Sporle
    33
    Rodrigo Rey
    Independiente4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jair Ezequiel Arismendi
    23Bryan Alfredo Cabezas Segura
    5Manuel Garcia
    22Valentin Burgoa
    7Lisandro Lopez
    12Thyago Ayala
    16Juan Guasone
    36Santiago Morales
    20Gabriel Gudino
    43Valentino Massi
    38Matias Rosales
    9Ezequiel Naya
    Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28
    Lucas Gonzalez Martinez 17
    Alex Luna 19
    Santiago Hidalgo 16
    Alexis Pedro Canelo 32
    Diego Alexandre Segovia Hernandez 25
    Juan Fedorco 29
    Damian Perez 15
    Santiago Salle 35
    Lautaro Millan 14
    Mateo Baltasar Barcia Fernandez 8
    Ignacio Maestro Puch 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Lavallen
    Carlos Alberto Tevez
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Sarmiento Junin vs Independiente: Số liệu thống kê

  • Sarmiento Junin
    Independiente
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 265
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H