Kết quả Sarmiento Junin vs Racing Club, 03h15 ngày 25/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 7

  • Sarmiento Junin vs Racing Club: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Johan Carbonero
  • 20'
    Ezequiel Naya (Assist:Valentin Burgoa) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Roger Martinez
    nbsp;Santiago Quiros
  • 74'
    1-0
    nbsp;Santiago Solari
    nbsp;Maximiliano Salas
  • 77'
    Emiliano Mendez
    1-0
  • 80'
    Juan Andrada nbsp;
    Emiliano Mendez nbsp;
    1-0
  • 85'
    Manuel Monaco nbsp;
    Ezequiel Naya nbsp;
    1-0
  • 85'
    Matias Rosales nbsp;
    Joaquin Gho nbsp;
    1-0
  • 85'
    Ivan Andres Morales Bravo nbsp;
    Valentin Burgoa nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Baltasar Gallego Rodriguez
    nbsp;Agustin Almendra
  • 87'
    1-0
    Roger Martinez
  • 90'
    1-0
    Adrian Martinez
  • 90'
    Facundo Roncaglia nbsp;
    Elias Sebastian Lopez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Ivan Andres Morales Bravo
    1-0
  • Sarmiento Junin vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

  • Sarmiento Junin4-1-4-1
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    26
    Jair Ezequiel Arismendi
    2
    Juan Manuel Insaurralde
    32
    Franco Paredes
    29
    Elias Sebastian Lopez
    52
    Emiliano Mendez
    20
    Gabriel Gudino
    5
    Manuel Garcia
    22
    Valentin Burgoa
    28
    Joaquin Gho
    9
    Ezequiel Naya
    17
    Johan Carbonero
    9
    Adrian Martinez
    7
    Maximiliano Salas
    15
    Gaston Nicolas Martirena Torres
    5
    Juan Ignacio Martin Nardoni
    32
    Agustin Almendra
    27
    Gabriel Rojas
    6
    Nazareno Colombo
    13
    Santiago Sosa
    35
    Santiago Quiros
    21
    Gabriel Arias
    Racing Club3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Juan Andrada
    11Manuel Monaco
    38Matias Rosales
    18Ivan Andres Morales Bravo
    14Facundo Roncaglia
    12Thyago Ayala
    33Gabriel Diaz
    16Juan Guasone
    3Gaston Sauro
    31Tomas Guiacobini
    23Bryan Alfredo Cabezas Segura
    7Lisandro Lopez
    Roger Martinez 10
    Santiago Solari 28
    Baltasar Gallego Rodriguez 22
    Facundo Cambeses 25
    Juan Manuel Elordi 19
    Tob#237;as Rubio 38
    Facundo Mura 34
    German Conti 20
    Leonardo German Sigali 30
    Agustin Urzi 18
    David Gonzalez 49
    Ramiro Degregorio 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Lavallen
    Fernando Ruben Gago
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Sarmiento Junin vs Racing Club: Số liệu thống kê

  • Sarmiento Junin
    Racing Club
  • 1
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 178
    Số đường chuyền
    535
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H