Kết quả Banfield vs Argentinos Juniors, 05h00 ngày 08/03
Kết quả Banfield vs Argentinos Juniors
Đối đầu Banfield vs Argentinos Juniors
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 1.75
0.82U 1.75
1.061
3.10X
2.872
2.44Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
Banfield vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
7'Diego Rodriguez Da Luz(OW)1-0
-
12'Ramiro Di Luciano1-0
-
26'1-0nbsp;Roman Vega
nbsp;Erik Fernando Godoy -
30'1-0Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni penaltyNotAwarded.false
-
34'1-0Tomas Molina
-
37'1-0Roman Vega
-
46'1-0Federico Fattori Mouzo
-
50'1-0Francisco Alvarez
-
62'1-1
nbsp;Tomas Molina (Assist:Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni)
-
64'Lautaro Nicolas Rios1-1
-
66'1-1nbsp;Victor Ismael Sosa
nbsp;Jose Herrera -
66'1-1nbsp;Tobias Ramirez
nbsp;Sebastian Prieto -
68'Agustin Alaniz nbsp;
Santiago Lopez nbsp;1-1 -
68'Juan Francisco Bisanz nbsp;
Bruno Christian Sepulveda nbsp;1-1 -
79'Lisandro Pinero nbsp;
Gonzalo Rios nbsp;1-1 -
79'Santiago Esquivel nbsp;
Lautaro Nicolas Rios nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Ruben Bentancourt
nbsp;Tomas Molina -
81'1-1nbsp;Lucas Gómez
nbsp;Nicolas Adrian Oroz -
82'Alexis Maldonado1-1
-
90'Leonel Miranda nbsp;
Martin Rio nbsp;1-1 -
90'1-2
nbsp;
-
Banfield vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-4-21Facundo Sanguinetti3Mathias de Ritis40Paul Riveros2Alexis Maldonado4Ramiro Di Luciano19Gonzalo Rios8Lautaro Nicolas Rios5Martin Rio24Santiago Lopez9Bruno Christian Sepulveda28Marcos Luis Arturia8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni27Tomas Molina11Jose Herrera10Alan Lescano24Federico Fattori Mouzo21Nicolas Adrian Oroz22Leandro Lozano16Francisco Alvarez4Erik Fernando Godoy20Sebastian Prieto50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
17Juan Francisco Bisanz11Agustin Alaniz35Santiago Esquivel31Lisandro Pinero26Leonel Miranda25Diego Romero13Brandon Oviedo29Juan Iribarren33Ignacio Abraham20Tomas Adoryan27Gabriel Vega32Agustin ObandoRoman Vega 6Tobias Palacio 2Victor Ismael Sosa 18Lucas Gómez 25Ruben Bentancourt 19Agustín Mangiaut 1Thiago Santamaría 23Juan Cardozo 5Ariel Gamarra 15Emiliano Viveros 29Santiago Rodriguez 7Diego Porcel 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
BanfieldArgentinos Juniors
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
229Số đường chuyền523
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
7 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
8 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
14 | Deportivo Riestra | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H H B H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
17 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation