Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W), 13h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Úc Nữ 2023-2024 » vòng 14

  • Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Wurigumula (Assist:Badawiya R.)
  • 38'
    0-1
    Karambasis T.
  • 67'
    0-1
    Evans S.
  • 72'
    0-2
    goalnbsp;Hayward P. (Assist:Karambasis T.)
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets Nữ
    Central Coast Mariners (W)
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Úc Nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 22 12 5 5 40 29 11 41 H B T H T T
2 Sydney FC (W) 22 11 6 5 31 20 11 39 T T T T B B
3 Melbourne Victory (W) 22 10 6 6 44 29 15 36 T T T H B T
4 Western United (W) 22 11 3 8 37 34 3 36 T T B B B H
5 Central Coast Mariners (W) 22 10 5 7 31 24 7 35 T T T T B H
6 Newcastle Jets (W) 22 10 3 9 43 36 7 33 T H B T T T
7 WS Wanderers (W) 22 10 3 9 30 30 0 33 B H T T T B
8 Wellington Phoenix (W) 22 9 1 12 36 33 3 28 B T B T B T
9 Brisbane Roar (W) 22 7 5 10 28 35 -7 26 B T B T T B
10 Perth Glory (W) 22 6 6 10 25 32 -7 24 B H B B B B
11 Canberra United (W) 22 6 6 10 39 47 -8 24 H B B T T T
12 Adelaide United (W) 22 4 3 15 21 56 -35 15 B B B B B B

Title Play-offs