Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC, 14h00 ngày 09/6

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC

Lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang VIC 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Avondale FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Melbourne Victory FC (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Melbourne Victory FC (Youth) (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Heidelberg United 17 13 2 2 40 17 23 41 T T T T H T
2 Avondale FC 16 13 0 3 46 17 29 39 B T B T T T
3 Dandenong Thunder 17 11 3 3 40 22 18 36 H T B H T T
4 Oakleigh Cannons 16 11 1 4 35 17 18 34 T B T B T T
5 Hume City 17 9 3 5 29 26 3 30 T T B H T T
6 Preston Lions 17 8 4 5 23 21 2 28 T B T H T B
7 Dandenong City SC 17 6 5 6 31 29 2 23 T T T H B B
8 Green Gully Cavaliers 17 6 4 7 25 28 -3 22 B T T B B H
9 Altona Magic 17 4 5 8 14 26 -12 17 H T T T B B
10 South Melbourne 17 4 4 9 18 30 -12 16 B B B T T H
11 St Albans Saints 17 3 4 10 28 35 -7 13 H B B B H H
12 Melbourne Victory FC (Youth) 16 3 3 10 22 35 -13 12 B B B B B B
13 Port Melbourne 17 3 2 12 16 41 -25 11 H B T B B H
14 Melbourne Knights 16 3 0 13 15 38 -23 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: