Kết quả Wellington Phoenix vs Melbourne City, 10h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 5

  • Wellington Phoenix vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 48'
    Bozhidar Kraev (Assist:David Michael Ball) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Alessandro Lopane
    nbsp;Tolgay Arslan
  • 64'
    1-0
    nbsp;Benjamin Mazzeo
    nbsp;Leonardo Natel Vieira
  • 68'
    1-0
    Curtis Good
  • 68'
    Benjamin Old nbsp;
    Mohamed Al-Taay nbsp;
    1-0
  • 68'
    Sam Sutton nbsp;
    Lukas Kelly-Heald nbsp;
    1-0
  • 72'
    Bozhidar Kraev
    1-0
  • 74'
    1-0
    Jamie MacLaren
  • 79'
    1-0
    nbsp;Scott Galloway
    nbsp;Callum Talbot
  • 79'
    1-0
    nbsp;Terry Antonis
    nbsp;Hamza Sakhi
  • 79'
    Fin Conchie nbsp;
    David Michael Ball nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Harry Politidis
    nbsp;Marin Jakolis
  • 89'
    Matt Sheridan nbsp;
    Nicholas Pennington nbsp;
    1-0
  • Wellington Phoenix vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix4-3-2-1
    40
    Alex Paulsen
    18
    Lukas Kelly-Heald
    4
    Scott Wootton
    3
    Finn Surman
    6
    Timothy Payne
    15
    Nicholas Pennington
    14
    Alex Rufer
    12
    Mohamed Al-Taay
    11
    Bozhidar Kraev
    7
    Kosta Barbarouses
    10
    David Michael Ball
    10
    Tolgay Arslan
    9
    Jamie MacLaren
    11
    Leonardo Natel Vieira
    8
    Hamza Sakhi
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    44
    Marin Jakolis
    25
    Callum Talbot
    26
    Samuel Souprayen
    22
    Curtis Good
    16
    Aziz Behich
    1
    Jamie Young
    Melbourne City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Sam Sutton
    8Benjamin Old
    5Fin Conchie
    43Matt Sheridan
    25Jack Duncan
    26Isaac Robert Hughes
    24Oskar van Hattum
    Benjamin Mazzeo 46
    Alessandro Lopane 21
    Scott Galloway 2
    Terry Antonis 17
    Harry Politidis 38
    Patrick Beach 33
    Jordon Hall 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Rado Vidosic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Melbourne City
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    548
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs