Kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC, 13h00 ngày 28/12
Kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC
Nhận định, Soi kèo Central Coast Mariners vs Auckland, 13h00 ngày 28/12
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202413:00
-
Auckland FC 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.971
2.90X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 1
0.94U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners vs Auckland FC
-
Sân vận động: Central Coast Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10
-
Central Coast Mariners vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Hiroki Sakai (Assist:Francis De Vries)
-
15'Alfie Mccalmont (Assist:Mikael Doka) nbsp;1-1
-
24'Trent Sainsbury1-1
-
31'1-2nbsp;Jake Brimmer (Assist:Liam Gillion)
-
39'1-3nbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi
-
46'Sabit James Ngor nbsp;
Trent Sainsbury nbsp;1-3 -
46'Bailey Brandtman nbsp;
Haine Eames nbsp;1-3 -
60'1-3nbsp;Logan Rogerson
nbsp;Neyder Moreno -
65'Noah Smith nbsp;
Lucas Mauragis nbsp;1-3 -
67'1-3Francis De Vries
-
72'1-3nbsp;Scott Galloway
nbsp;Jake Brimmer -
79'1-3nbsp;Callan Elliot
nbsp;Francis De Vries -
79'1-3nbsp;Max Andrew Mata
nbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi -
83'Mikael Doka1-3
-
84'1-4nbsp;Logan Rogerson (Assist:Max Andrew Mata)
-
87'Vitor Feijao nbsp;
Alou Kuol nbsp;1-4 -
89'1-4Louis Verstraete
-
90'1-4Tommy Smith
-
90'1-4Luis Felipe Gallegos
-
90'Vitor Feijao1-4
-
Central Coast Mariners vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Central Coast Mariners3-2-4-140Dylan Peraic Cullen33Nathan Paull4Trent Sainsbury3Brian Kaltak16Harrison Steele8Alfie Mccalmont12Lucas Mauragis36Haine Eames10Mikael Doka15Storm Roux9Alou Kuol10Luis Guillermo May Bartesaghi22Jake Brimmer25Neyder Moreno6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos14Liam Gillion2Hiroki Sakai5Tommy Smith4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
17Sabit James Ngor37Bailey Brandtman5Noah Smith11Vitor Feijao1Adam Pavlesic24Diesel Herrington44Lucas Dean SciclunaLogan Rogerson 27Scott Galloway 3Callan Elliot 17Max Andrew Mata 9Michael Woud 1Finn McKenlay 18Jesse Randall 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abbas SaadStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Central Coast MarinersAuckland FC
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW