Kết quả Central Coast Mariners vs Auckland FC, 13h00 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10

  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Hiroki Sakai (Assist:Francis De Vries)
  • 15'
    Alfie Mccalmont (Assist:Mikael Doka) goalnbsp;
    1-1
  • 24'
    Trent Sainsbury
    1-1
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;Jake Brimmer (Assist:Liam Gillion)
  • 39'
    1-3
    goalnbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi
  • 46'
    Sabit James Ngor nbsp;
    Trent Sainsbury nbsp;
    1-3
  • 46'
    Bailey Brandtman nbsp;
    Haine Eames nbsp;
    1-3
  • 60'
    1-3
    nbsp;Logan Rogerson
    nbsp;Neyder Moreno
  • 65'
    Noah Smith nbsp;
    Lucas Mauragis nbsp;
    1-3
  • 67'
    1-3
    Francis De Vries
  • 72'
    1-3
    nbsp;Scott Galloway
    nbsp;Jake Brimmer
  • 79'
    1-3
    nbsp;Callan Elliot
    nbsp;Francis De Vries
  • 79'
    1-3
    nbsp;Max Andrew Mata
    nbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi
  • 83'
    Mikael Doka
    1-3
  • 84'
    1-4
    goalnbsp;Logan Rogerson (Assist:Max Andrew Mata)
  • 87'
    Vitor Feijao nbsp;
    Alou Kuol nbsp;
    1-4
  • 89'
    1-4
    Louis Verstraete
  • 90'
    1-4
    Tommy Smith
  • 90'
    1-4
    Luis Felipe Gallegos
  • 90'
    Vitor Feijao
    1-4
  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners3-2-4-1
    40
    Dylan Peraic Cullen
    33
    Nathan Paull
    4
    Trent Sainsbury
    3
    Brian Kaltak
    16
    Harrison Steele
    8
    Alfie Mccalmont
    12
    Lucas Mauragis
    36
    Haine Eames
    10
    Mikael Doka
    15
    Storm Roux
    9
    Alou Kuol
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    22
    Jake Brimmer
    25
    Neyder Moreno
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    14
    Liam Gillion
    2
    Hiroki Sakai
    5
    Tommy Smith
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Sabit James Ngor
    37Bailey Brandtman
    5Noah Smith
    11Vitor Feijao
    1Adam Pavlesic
    24Diesel Herrington
    44Lucas Dean Scicluna
    Logan Rogerson 27
    Scott Galloway 3
    Callan Elliot 17
    Max Andrew Mata 9
    Michael Woud 1
    Finn McKenlay 18
    Jesse Randall 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Auckland FC
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    277
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 14 8 4 2 32 25 7 28 B T T T H B
3 Melbourne Victory 15 7 4 4 24 17 7 25 H H B B T T
4 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
5 Sydney FC 16 7 3 6 36 27 9 24 T T H B B T
6 FC Macarthur 16 7 3 6 30 22 8 24 T B T B T B
7 Melbourne City 14 7 3 4 21 14 7 24 H T T T B B
8 Western Sydney 15 6 3 6 30 27 3 21 B H T B B T
9 Central Coast Mariners 16 4 8 4 19 26 -7 20 T B T H H H
10 Wellington Phoenix 14 5 3 6 15 17 -2 18 T B B H T H
11 Newcastle Jets 14 3 3 8 18 25 -7 12 H T B B H H
12 Perth Glory 16 2 3 11 11 39 -28 9 B B T B H B
13 Brisbane Roar 14 1 2 11 16 31 -15 5 B B B B T B

Title Play-offs