Kết quả Central Coast Mariners vs Perth Glory, 13h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3

  • Central Coast Mariners vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 37'
    Diesel Herrington nbsp;
    Brad Tapp nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Adam Bugarija
    nbsp;Hiroaki Aoyama
  • 57'
    Vitor Feijao nbsp;
    Bailey Brandtman nbsp;
    0-0
  • 57'
    Ryan Edmondson nbsp;
    Alou Kuol nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Khoa Ngo
    nbsp;Abdelelah Faisal
  • 66'
    0-0
    nbsp;Nathanael Blair
    nbsp;David Williams
  • 69'
    Nathan Paull
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Nicholas Pennington
    nbsp;Brandon Oneill
  • 78'
    Mikael Doka Penalty cancelled
    0-0
  • 82'
    Haine Eames nbsp;
    Harrison Steele nbsp;
    0-0
  • 82'
    Sabit James Ngor nbsp;
    Sasha Kuzevski nbsp;
    0-0
  • 89'
    Haine Eames
    0-0
  • Central Coast Mariners vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners5-3-2
    40
    Dylan Peraic Cullen
    12
    Lucas Mauragis
    33
    Nathan Paull
    3
    Brian Kaltak
    26
    Brad Tapp
    27
    Sasha Kuzevski
    10
    Mikael Doka
    8
    Alfie Mccalmont
    16
    Harrison Steele
    9
    Alou Kuol
    37
    Bailey Brandtman
    22
    Adam Taggart
    9
    David Williams
    11
    Hiroaki Aoyama
    21
    Abdelelah Faisal
    6
    Brandon Oneill
    12
    Taras Gomulka
    17
    Jarrod Carluccio
    5
    Lachlan Barr
    33
    Luis Canga
    15
    Zach Lisolajski
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Diesel Herrington
    11Vitor Feijao
    99Ryan Edmondson
    36Haine Eames
    17Sabit James Ngor
    1Adam Pavlesic
    15Storm Roux
    Adam Bugarija 16
    Khoa Ngo 26
    Nathanael Blair 14
    Nicholas Pennington 7
    Cameron Cook 13
    Andriano Lebib 24
    Trent Ostler 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Perth Glory
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 610
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 14 8 4 2 32 25 7 28 B T T T H B
3 Melbourne Victory 15 7 4 4 24 17 7 25 H H B B T T
4 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
5 Sydney FC 16 7 3 6 36 27 9 24 T T H B B T
6 FC Macarthur 16 7 3 6 30 22 8 24 T B T B T B
7 Melbourne City 14 7 3 4 21 14 7 24 H T T T B B
8 Western Sydney 15 6 3 6 30 27 3 21 B H T B B T
9 Central Coast Mariners 16 4 8 4 19 26 -7 20 T B T H H H
10 Wellington Phoenix 14 5 3 6 15 17 -2 18 T B B H T H
11 Newcastle Jets 14 3 3 8 18 25 -7 12 H T B B H H
12 Perth Glory 16 2 3 11 11 39 -28 9 B B T B H B
13 Brisbane Roar 14 1 2 11 16 31 -15 5 B B B B T B

Title Play-offs