Kết quả FC Macarthur vs Perth Glory, 12h00 ngày 20/10
Kết quả FC Macarthur vs Perth Glory
Nhận định, Soi kèo Macarthur vs Perth Glory, 12h00 ngày 20/10
Đối đầu FC Macarthur vs Perth Glory
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 3.5
1.00U 3.5
0.881
2.10X
4.002
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Perth Glory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 1
-
FC Macarthur vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
7'Jed Drew
nbsp;
1-0 -
10'Jake Hollman (Assist:Jed Drew)
nbsp;
2-0 -
21'Tomislav Uskok
nbsp;
3-0 -
30'Marin Jakolis (Assist:Jake Hollman)
nbsp;
4-0 -
45'Marin Jakolis (Assist:Jake Hollman)
nbsp;
5-0 -
46'5-0nbsp;Anas Hamzaoui
nbsp;Luis Canga -
46'5-0nbsp;Adam Bugarija
nbsp;Luke Bodnar -
46'5-0nbsp;Khoa Ngo
nbsp;Hiroaki Aoyama -
56'5-0Andriano Lebib
-
61'Valere Germain (Assist:Marin Jakolis)
nbsp;
6-0 -
64'6-0nbsp;Jarrod Carluccio
nbsp;Kaelan Majekodunmi -
67'Harrison Sawyer nbsp;
Jake Hollman nbsp;6-0 -
67'Dean Bosnjak nbsp;
Jed Drew nbsp;6-0 -
68'Dino Arslanagic nbsp;
Tomislav Uskok nbsp;6-0 -
74'6-1
nbsp;Adam Bugarija
-
75'Walter Scott nbsp;
Marin Jakolis nbsp;6-1 -
76'6-1nbsp;Nikola Mileusnic
nbsp;Abdelelah Faisal -
82'Ariath Piol nbsp;
Valere Germain nbsp;6-1
-
FC Macarthur vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-2-3-112Filip Kurto13Ivan Vujica5Matthew Jurman6Tomislav Uskok20Kealey Adamson22Liam Rosenior26Luke Brattan44Marin Jakolis8Jake Hollman11Jed Drew98Valere Germain22Adam Taggart12Taras Gomulka11Hiroaki Aoyama4Luke Bodnar6Brandon Oneill21Abdelelah Faisal28Kaelan Majekodunmi24Andriano Lebib33Luis Canga15Zach Lisolajski1Oliver Sail
- Đội hình dự bị
-
15Dino Arslanagic24Dean Bosnjak28Harrison Sawyer18Walter Scott19Ariath Piol30Alex Robinson27Joshua DamevskiAnas Hamzaoui 3Adam Bugarija 16Khoa Ngo 26Jarrod Carluccio 17Nikola Mileusnic 10Cameron Cook 13David Williams 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurPerth Glory
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
660Số đường chuyền297
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass6
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 15 | 9 | 4 | 2 | 33 | 25 | 8 | 31 | T T T H B T |
3 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Melbourne Victory | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | H B B T T B |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T T B B B |
8 | Western Sydney | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 30 | 3 | 22 | H T B B T H |
9 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
10 | Wellington Phoenix | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 19 | B B H T H H |
11 | Newcastle Jets | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 15 | T B B H H T |
12 | Perth Glory | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 40 | -28 | 10 | B T B H B H |
13 | Brisbane Roar | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 6 | B B B T B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW