Kết quả FC Macarthur vs Perth Glory, 12h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 1

  • FC Macarthur vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 7'
    Jed Drew goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Jake Hollman (Assist:Jed Drew) goalnbsp;
    2-0
  • 21'
    Tomislav Uskok goalnbsp;
    3-0
  • 30'
    Marin Jakolis (Assist:Jake Hollman) goalnbsp;
    4-0
  • 45'
    Marin Jakolis (Assist:Jake Hollman) goalnbsp;
    5-0
  • 46'
    5-0
    nbsp;Anas Hamzaoui
    nbsp;Luis Canga
  • 46'
    5-0
    nbsp;Adam Bugarija
    nbsp;Luke Bodnar
  • 46'
    5-0
    nbsp;Khoa Ngo
    nbsp;Hiroaki Aoyama
  • 56'
    5-0
    Andriano Lebib
  • 61'
    Valere Germain (Assist:Marin Jakolis) goalnbsp;
    6-0
  • 64'
    6-0
    nbsp;Jarrod Carluccio
    nbsp;Kaelan Majekodunmi
  • 67'
    Harrison Sawyer nbsp;
    Jake Hollman nbsp;
    6-0
  • 67'
    Dean Bosnjak nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    6-0
  • 68'
    Dino Arslanagic nbsp;
    Tomislav Uskok nbsp;
    6-0
  • 74'
    6-1
    goalnbsp;Adam Bugarija
  • 75'
    Walter Scott nbsp;
    Marin Jakolis nbsp;
    6-1
  • 76'
    6-1
    nbsp;Nikola Mileusnic
    nbsp;Abdelelah Faisal
  • 82'
    Ariath Piol nbsp;
    Valere Germain nbsp;
    6-1
  • FC Macarthur vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-3-1
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    5
    Matthew Jurman
    6
    Tomislav Uskok
    20
    Kealey Adamson
    22
    Liam Rosenior
    26
    Luke Brattan
    44
    Marin Jakolis
    8
    Jake Hollman
    11
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    22
    Adam Taggart
    12
    Taras Gomulka
    11
    Hiroaki Aoyama
    4
    Luke Bodnar
    6
    Brandon Oneill
    21
    Abdelelah Faisal
    28
    Kaelan Majekodunmi
    24
    Andriano Lebib
    33
    Luis Canga
    15
    Zach Lisolajski
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Dino Arslanagic
    24Dean Bosnjak
    28Harrison Sawyer
    18Walter Scott
    19Ariath Piol
    30Alex Robinson
    27Joshua Damevski
    Anas Hamzaoui 3
    Adam Bugarija 16
    Khoa Ngo 26
    Jarrod Carluccio 17
    Nikola Mileusnic 10
    Cameron Cook 13
    David Williams 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Perth Glory
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 660
    Số đường chuyền
    297
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 15 9 4 2 33 25 8 31 T T T H B T
3 Sydney FC 17 7 4 6 39 30 9 25 T H B B T H
4 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
5 Melbourne Victory 16 7 4 5 24 20 4 25 H B B T T B
6 FC Macarthur 16 7 3 6 30 22 8 24 T B T B T B
7 Melbourne City 15 7 3 5 21 15 6 24 T T T B B B
8 Western Sydney 16 6 4 6 33 30 3 22 H T B B T H
9 Central Coast Mariners 17 4 9 4 20 27 -7 21 B T H H H H
10 Wellington Phoenix 15 5 4 6 16 18 -2 19 B B H T H H
11 Newcastle Jets 15 4 3 8 21 25 -4 15 T B B H H T
12 Perth Glory 17 2 4 11 12 40 -28 10 B T B H B H
13 Brisbane Roar 15 1 3 11 17 32 -15 6 B B B T B H

Title Play-offs