Kết quả Melbourne City vs Western United FC, 14h00 ngày 07/01
Kết quả Melbourne City vs Western United FC
Đối đầu Melbourne City vs Western United FC
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ Western United FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202514:00
-
Melbourne City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3.25
1.05U 3.25
0.851
1.95X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Western United FC
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 17
-
Melbourne City vs Western United FC: Diễn biến chính
-
32'Harry Politidis nbsp;1-0
-
41'Steven Peter Ugarkovic1-0
-
41'1-0Angus Thurgate
-
51'Zane Schreiber nbsp;
Lawrence Wong nbsp;1-0 -
59'Benjamin Mazzeo (Assist:Arion Sulemani) nbsp;2-0
-
63'Zane Schreiber2-0
-
64'2-0nbsp;Noah Botic
nbsp;Ibusuki Hiroshi -
64'2-0nbsp;Kane Vidmar
nbsp;Benjamin Garuccio -
64'2-0nbsp;Luke Vickery
nbsp;Riku Danzaki -
73'2-0nbsp;Jake Najdovski
nbsp;Michael Ruhs -
73'Medin Memeti nbsp;
Arion Sulemani nbsp;2-0 -
73'German Ferreyra nbsp;
Nathaniel Atkinson nbsp;2-0 -
73'Kavian Rahmani nbsp;
Benjamin Mazzeo nbsp;2-0 -
73'2-0nbsp;Ramy Najjarine
nbsp;Matthew Grimaldi -
84'Samuel Souprayen2-0
-
86'Benjamin Dunbar nbsp;
Steven Peter Ugarkovic nbsp;2-0 -
90'Benjamin Dunbar2-0
-
90'2-0Rhys Bozinovski
-
Melbourne City vs Western United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-1-4-133Patrick Beach16Aziz Behich26Samuel Souprayen27Kai Trewin2Callum Talbot6Steven Peter Ugarkovic38Harry Politidis41Lawrence Wong13Nathaniel Atkinson46Benjamin Mazzeo20Arion Sulemani24Michael Ruhs9Ibusuki Hiroshi10Matthew Grimaldi23Rhys Bozinovski32Angus Thurgate77Riku Danzaki13Tate Russell6Tomoki Imai30Dylan Leonard17Benjamin Garuccio33Matthew Sutton
- Đội hình dự bị
-
19Zane Schreiber22German Ferreyra35Medin Memeti47Kavian Rahmani42Benjamin Dunbar1Jamie Young50Michael GhossainiKane Vidmar 22Luke Vickery 37Noah Botic 19Ramy Najjarine 7Jake Najdovski 14Thomas Heward-Belle 1James York 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicJohn Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Western United FC: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityWestern United FC
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền457
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW