Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City, 15h35 ngày 21/12
Kết quả Melbourne Victory vs Melbourne City
Nhận định, Soi kèo Melbourne Victory vs Melbourne City, 15h35 ngày 21/12
Đối đầu Melbourne Victory vs Melbourne City
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202415:35
-
Melbourne City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.86X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Melbourne City
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 9
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Yonatan Cohen (Assist:Steven Peter Ugarkovic)
-
38'0-1Andreas Kuen
-
63'Bruno Fornaroli nbsp;
Nikolaos Vergos nbsp;0-1 -
64'Nishan Velupillay nbsp;
Daniel Arzani nbsp;0-1 -
65'Roderick Jefferson Goncalves Miranda (Assist:Brendan Michael Hamill) nbsp;1-1
-
69'1-1Samuel Souprayen
-
72'1-1nbsp;Benjamin Mazzeo
nbsp;Harry Politidis -
75'1-1nbsp;Kavian Rahmani
nbsp;Andreas Kuen -
81'1-1nbsp;Callum Talbot
nbsp;Zane Schreiber -
81'1-1nbsp;Arion Sulemani
nbsp;Medin Memeti -
85'1-1Steven Peter Ugarkovic
-
87'Adama Traore nbsp;
Kasey Bos nbsp;1-1 -
88'Clarismario Santos Rodrigus nbsp;
Reno Piscopo nbsp;1-1
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-125Jack Duncan28Kasey Bos21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Brendan Michael Hamill2Jason Geria14Jordi Valadon6Ryan Teague27Reno Piscopo8Zinedine Machach7Daniel Arzani9Nikolaos Vergos35Medin Memeti10Yonatan Cohen30Andreas Kuen38Harry Politidis6Steven Peter Ugarkovic19Zane Schreiber13Nathaniel Atkinson27Kai Trewin26Samuel Souprayen16Aziz Behich33Patrick Beach
- Đội hình dự bị
-
10Bruno Fornaroli17Nishan Velupillay3Adama Traore11Clarismario Santos Rodrigus30Daniel Graskoski22Joshua Rawlins18Fabian MongeBenjamin Mazzeo 46Kavian Rahmani 47Callum Talbot 2Arion Sulemani 20Jamie Young 1German Ferreyra 22Lawrence Wong 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryMelbourne City
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền305
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW