Kết quả Melbourne Victory vs Western United FC, 15h35 ngày 10/01
Kết quả Melbourne Victory vs Western United FC
Nhận định, Soi kèo Melbourne Victory vs Western United, 15h35 ngày 10/1
Đối đầu Melbourne Victory vs Western United FC
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Western United FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202515:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
0.91U 3
0.971
1.73X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Western United FC
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 13
-
Melbourne Victory vs Western United FC: Diễn biến chính
-
9'Brendan Michael Hamill (Assist:Jordi Valadon) nbsp;1-0
-
17'1-1nbsp;Ibusuki Hiroshi (Assist:Benjamin Garuccio)
-
24'1-1Angus Thurgate
-
39'Bruno Fornaroli (Assist:Daniel Arzani) nbsp;2-1
-
56'Adama Traore2-1
-
56'Daniel Arzani2-1
-
57'2-1Benjamin Garuccio
-
66'Nishan Velupillay nbsp;
Reno Piscopo nbsp;2-1 -
69'2-2nbsp;Abel Walatee (Assist:Luke Vickery)
-
75'2-2nbsp;Jordan Lauton
nbsp;Rhys Bozinovski -
75'Kasey Bos nbsp;
Adama Traore nbsp;2-2 -
75'Clarismario Santos Rodrigus nbsp;
Daniel Arzani nbsp;2-2 -
75'Nikolaos Vergos nbsp;
Bruno Fornaroli nbsp;2-2 -
79'Clarismario Santos Rodrigus (Assist:Zinedine Machach) nbsp;3-2
-
79'3-2nbsp;Matthew Grimaldi
nbsp;Abel Walatee -
79'3-2nbsp;Riku Danzaki
nbsp;Luke Vickery -
87'Joshua Rawlins nbsp;
Zinedine Machach nbsp;3-2 -
88'Kasey Bos3-2
-
90'3-2Matthew Grimaldi
-
90'3-2Noah Botic
-
90'3-3nbsp;Noah Botic (Assist:Angus Thurgate)
-
90'3-4nbsp;Ibusuki Hiroshi (Assist:Riku Danzaki)
-
Melbourne Victory vs Western United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-125Jack Duncan3Adama Traore21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Brendan Michael Hamill2Jason Geria14Jordi Valadon6Ryan Teague27Reno Piscopo8Zinedine Machach7Daniel Arzani10Bruno Fornaroli19Noah Botic9Ibusuki Hiroshi37Luke Vickery23Rhys Bozinovski32Angus Thurgate20Abel Walatee13Tate Russell6Tomoki Imai30Dylan Leonard17Benjamin Garuccio33Matthew Sutton
- Đội hình dự bị
-
17Nishan Velupillay28Kasey Bos11Clarismario Santos Rodrigus9Nikolaos Vergos22Joshua Rawlins30Daniel Graskoski18Fabian MongeJordan Lauton 44Riku Danzaki 77Matthew Grimaldi 10Thomas Heward-Belle 1Kane Vidmar 22Michael Ruhs 24Ramy Najjarine 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anthony PopovicJohn Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Western United FC: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryWestern United FC
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
445Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW