Kết quả Western Sydney vs Adelaide United, 15h40 ngày 02/11
Kết quả Western Sydney vs Adelaide United
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Adelaide United, 15h35 ngày 2/11
Đối đầu Western Sydney vs Adelaide United
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202415:40
-
Western Sydney 33Adelaide United 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3.5
0.84U 3.5
0.831
2.15X
3.752
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1.5
1.04U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Adelaide United
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3
-
Western Sydney vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Luka Jovanovic
-
21'0-2nbsp;Austin Ayoubi
-
24'Nicolas Milanovic (Assist:Brandon Borello) nbsp;1-2
-
27'1-3nbsp;Dylan Pierias
-
46'Dylan Dean Scicluna nbsp;
Oscar Priestman nbsp;1-3 -
46'Zachary Sapsford nbsp;
Juan Manuel Mata Garcia nbsp;1-3 -
48'1-3Luka Jovanovic
-
48'Gabriel Cleur1-3
-
53'Bozhidar Kraev (Assist:Zachary Sapsford) nbsp;2-3
-
56'2-3nbsp;Ben Folami
nbsp;Austin Ayoubi -
56'2-3nbsp;Archie Goodwin
nbsp;Luka Jovanovic -
63'2-4nbsp;Dylan Pierias (Assist:Zach Clough)
-
68'Aydan Hammond nbsp;
Nicolas Milanovic nbsp;2-4 -
72'Anthony Pantazopoulos nbsp;
Gabriel Cleur nbsp;2-4 -
72'2-4nbsp;Panashe Madanha
nbsp;Stefan Mauk -
75'Brandon Borello nbsp;3-4
-
83'3-4Panashe Madanha
-
83'Aydan Hammond3-4
-
88'Benjamin Holliday nbsp;
Bozhidar Kraev nbsp;3-4 -
89'3-4nbsp;Ryan White
nbsp;Zach Clough -
90'Anthony Pantazopoulos3-4
-
Western Sydney vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-2-2-240Tristan Vidackovic19Jack Clisby4Alex Bonetig8Jeong Tae Wook2Gabriel Cleur18Oscar Priestman25Joshua Brillante23Bozhidar Kraev14Nicolas Milanovic64Juan Manuel Mata Garcia26Brandon Borello9Luka Jovanovic10Zach Clough6Stefan Mauk42Austin Ayoubi14Jay Barnett55Ethan Alagich20Dylan Pierias8Sanchez Cortes Isaias51Panagiotis Kikianis7Ryan Kitto1James Delianov
- Đội hình dự bị
-
7Zachary Sapsford5Dylan Dean Scicluna21Aydan Hammond22Anthony Pantazopoulos12Benjamin Holliday30Jordan Holmes9Marcus AntonssonBen Folami 17Archie Goodwin 26Panashe Madanha 36Ryan White 44Ethan Cox 40Javier Lopez Rodriguez 21Jonny Yull 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Western SydneyAdelaide United
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
482Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW