Kết quả Western Sydney vs Wellington Phoenix, 13h00 ngày 22/12
Kết quả Western Sydney vs Wellington Phoenix
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Wellington Phoenix, 13h00 ngày 22/12
Đối đầu Western Sydney vs Wellington Phoenix
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.75
0.84U 2.75
0.831
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Wellington Phoenix
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 9
-
Western Sydney vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính
-
1'Zachary Sapsford (Assist:Brandon Borello) nbsp;1-0
-
10'Bozhidar Kraev (Assist:Brandon Borello) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Matthew Sheridan
nbsp;Paulo Retre -
46'2-0nbsp;Nathan Walker
nbsp;Sam Sutton -
59'2-1nbsp;Hideki Ishige (Assist:Kazuki Nagasawa)
-
64'Marcus Antonsson nbsp;
Zachary Sapsford nbsp;2-1 -
64'Aydan Hammond nbsp;
Bozhidar Kraev nbsp;2-1 -
66'Marcus Antonsson (Assist:Gabriel Cleur) nbsp;3-1
-
75'3-1nbsp;Mohamed Al-Taay
nbsp;Kazuki Nagasawa -
75'3-1nbsp;Lukas Kelly-Heald
nbsp;Isaac Hughes -
75'3-1nbsp;Luke Brooke-Smith
nbsp;Hideki Ishige -
77'Juan Manuel Mata Garcia nbsp;
Joshua Brillante nbsp;3-1 -
77'James Temelkovski nbsp;
Brandon Borello nbsp;3-1 -
85'Oscar Priestman nbsp;
Jack Clisby nbsp;3-1 -
90'Dylan Dean Scicluna nbsp;4-1
-
Western Sydney vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-220Lawrence Thomas19Jack Clisby4Alex Bonetig13Dean Pelekanos2Gabriel Cleur14Nicolas Milanovic5Dylan Dean Scicluna25Joshua Brillante23Bozhidar Kraev7Zachary Sapsford26Brandon Borello7Kosta Barbarouses9Hideki Ishige25Kazuki Nagasawa14Alex Rufer8Paulo Retre6Timothy Payne3Corban Piper4Scott Wootton15Isaac Hughes19Sam Sutton1Joshua Oluwayemi
- Đội hình dự bị
-
21Aydan Hammond9Marcus Antonsson64Juan Manuel Mata Garcia27James Temelkovski18Oscar Priestman30Jordan Holmes41Jesse CameronMatthew Sheridan 27Nathan Walker 41Lukas Kelly-Heald 18Mohamed Al-Taay 12Luke Brooke-Smith 29Alby Kelly-Heald 30Luke Supyk 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanGiancarlo Italiano
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê
-
Western SydneyWellington Phoenix
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
578Số đường chuyền488
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW