Kết quả AC Carina vs Yeronga Eagles, 17h30 ngày 24/04
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 4
0.90U 4
0.901
1.40X
5.002
5.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.86O 1.75
0.85U 1.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Carina vs Yeronga Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Australian cloth 2025 » vòng 9
-
AC Carina vs Yeronga Eagles: Diễn biến chính
-
18'
nbsp;
1-0 -
26'
nbsp;
2-0 -
29'2-1
nbsp;
-
37'2-1
-
41'
nbsp;
3-1 -
46'
nbsp;
4-1 -
73'4-2
nbsp;
-
84'4-2
-
84'4-3
nbsp;
-
90'4-3
-
90'
nbsp;
5-3 -
90'5-4
nbsp;
-
90'5-4
- BXH Australian cloth
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
AC Carina vs Yeronga Eagles: Số liệu thống kê
-
AC CarinaYeronga Eagles
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Australian cloth 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | Springfield United | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T T T |
3 | Newmarket SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T T H |
4 | AC Carina | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 15 | T T T T T B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 11 | 5 | 12 | T H H T T H |
6 | North Pine United | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 10 | H T B T T B |
7 | Redcliffe PCYC | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 9 | T T T B B B |
8 | Yeronga Eagles | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 6 | T B T B B B |
9 | University of Queensland | 7 | 1 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 4 | B H B B B T |
10 | North Brisbane | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B H B T |
11 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
12 | Bayside United FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 31 | -25 | 3 | B B T B B B |
13 | Centenary Stormers | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW