Đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC, 22h00 ngày 25/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Samaxı FC

  • Giải đấu: VĐQG Azerbaijan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/4/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC trước đây

  • 23/02/2025
    Samaxı FC
    0 - 1
    Turan Tovuz
    0 - 1
    W
  • 09/12/2024
    Turan Tovuz
    3 - 2
    Samaxı FC
    1 - 2
    W
  • 29/09/2024
    Samaxı FC
    2 - 2
    Turan Tovuz
    0 - 1
    D
  • 09/04/2023
    Turan Tovuz
    1 - 1
    Samaxı FC
    1 - 1
    D
  • 06/02/2023
    Samaxı FC
    0 - 1
    Turan Tovuz
    0 - 0
    W
  • 04/11/2022
    Turan Tovuz
    1 - 3
    Samaxı FC
    1 - 2
    L
  • 03/09/2022
    Samaxı FC
    0 - 1
    Turan Tovuz
    0 - 0
    W
  • 18/11/2012
    Samaxı FC
    2 - 0
    Turan Tovuz
    1 - 0
    L
  • 22/11/2022
    Samaxı FC
    0 - 1
    Turan Tovuz
    0 - 0
    W
  • 02/12/2015
    Turan Tovuz
    1 - 3
    Samaxı FC
    1 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Azerbaijan 8 4 2 2
Cúp Quốc Gia Azerbaijan 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Turan Tovuz (sân nhà) 4 1 1 2
Turan Tovuz (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan TovuzSamaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 31 24 4 3 77 18 59 76 T H T T T T
2 Zira FK 31 19 4 8 54 26 28 61 T H T B T T
3 Araz Nakhchivan 31 14 11 6 31 24 7 53 B H H T H H
4 Turan Tovuz 31 12 12 7 38 35 3 48 H B B H T H
5 Sabah FK Baku 31 8 15 8 43 42 1 39 B H H B B T
6 FC Neftci Baku 31 8 11 12 30 43 -13 35 H T H T B B
7 Samaxı FC 31 9 7 15 29 39 -10 34 T H B B T T
8 Standard Sumgayit 31 8 5 18 25 46 -21 29 T T H B B B
9 FK Kapaz Ganca 31 7 7 17 25 55 -30 28 B H H T H B
10 Sabail 31 4 8 19 25 49 -24 20 B B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: