Kết quả GKS Katowice vs Korona Kielce, 00h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • GKS Katowice vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 15'
    Lukas Klemenz (Assist:Bartosz Nowak) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Alan Czerwinski
    1-0
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
  • 38'
    Sebastian Milewski nbsp;
    Mateusz Kowalczyk nbsp;
    1-1
  • 45'
    Oskar Repka
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Martin Remacle
    nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
  • 46'
    Mateusz Mak nbsp;
    Bartosz Nowak nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Hubert Zwozny
    nbsp;Marcel Pieczek
  • 74'
    1-1
    nbsp;Dawid Blanik
    nbsp;Mariusz Fornalczyk
  • 75'
    1-1
    nbsp;Danny Trejo
    nbsp;Wiktor Dlugosz
  • 77'
    Bartosz Jaroszek nbsp;
    Lukas Klemenz nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Dawid Blanik
  • GKS Katowice vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • GKS Katowice3-4-2-1
    1
    Dawid Kudla
    6
    Lukas Klemenz
    4
    Arkadiusz Jedrych
    30
    Alan Czerwinski
    8
    Borja Galan gonzalez
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    23
    Marcin Wasielewski
    27
    Bartosz Nowak
    11
    Adrian Blad
    99
    Adam Zrelak
    9
    Evgeni Shikavka
    71
    Wiktor Dlugosz
    17
    Mariusz Fornalczyk
    2
    Dominick Zator
    27
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    18
    Yoav Hofmayster
    3
    Konrad Matuszewski
    66
    Milosz Trojak
    5
    Pau Resta
    6
    Marcel Pieczek
    1
    Xavier Dziekonski
    Korona Kielce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Jakub Antczak
    21Bartosz Baranowicz
    7Sebastian Bergier
    28Alan Brod
    13Bartosz Jaroszek
    10Mateusz Mak
    17Mateusz Marzec
    22Sebastian Milewski
    32Rafal Straczek
    Dawid Blanik 7
    Adrian Dalmau Vaquer 20
    Wojciech Kaminski 88
    Rafal Mamla 87
    Shuma Nagamatsu 10
    Martin Remacle 8
    Bartlomiej Smolarczyk 24
    Danny Trejo 21
    Hubert Zwozny 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice
    Korona Kielce
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation