Kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice, 01h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Jorge Felix (Assist:Erik Jirka)
  • 25'
    0-2
    Yegor Matsenko(OW)
  • 44'
    Jakub Swierczok (Assist:Mateusz Zukowski) goalnbsp;
    1-2
  • 54'
    Lukasz Gerstenstein
    1-2
  • 64'
    1-2
    nbsp;Igor Drapinski
    nbsp;Akim Zedadka
  • 64'
    Cristian Baluta nbsp;
    Peter Pokorny nbsp;
    1-2
  • 64'
    Arnau Ortiz Sanchez nbsp;
    Sylvester Jasper nbsp;
    1-2
  • 75'
    Tommaso Guercio nbsp;
    Lukasz Gerstenstein nbsp;
    1-2
  • 75'
    Assad Al Hamlawi nbsp;
    Piotr Samiec-Talar nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    nbsp;Tihomir Kostadinov
    nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
  • 85'
    1-3
    goalnbsp;Andreas Katsantonis (Assist:Jorge Felix)
  • 86'
    1-3
    nbsp;Oskar Lesniak
    nbsp;Michal Chrapek
  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    3
    Serafin Szota
    33
    Yegor Matsenko
    6
    Lukasz Gerstenstein
    17
    Petr Schwarz
    16
    Peter Pokorny
    23
    Sylvester Jasper
    7
    Piotr Samiec-Talar
    22
    Mateusz Zukowski
    10
    Jakub Swierczok
    70
    Andreas Katsantonis
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    10
    Patryk Dziczek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    7
    Jorge Felix
    5
    Tomas Huk
    14
    Miguel Nobrega
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    2
    Akim Zedadka
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Assad Al Hamlawi
    21Cristian Baluta
    78Tommaso Guercio
    29Jakub Jezierski
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    11Sebastian Musiolik
    19Arnau Ortiz Sanchez
    87Simeon Petrov
    Igor Drapinski 29
    Damian Kadzior 92
    Filip Karbowy 17
    Tihomir Kostadinov 96
    Oskar Lesniak 31
    Szczepan Mucha 23
    Maciej Rosolek 39
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Piast Gliwice
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 568
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation