Kết quả Lech Poznan vs GKS Katowice, 23h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Lech Poznan vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 3'
    Mikael Ishak (Assist:Patrik Walemark) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Borja Galan gonzalez
  • 41'
    1-0
    Marcin Wasielewski
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sebastian Milewski
    nbsp;Mateusz Kowalczyk
  • 51'
    Mikael Ishak
    1-0
  • 57'
    Ali Gholizadeh goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    Filip Jagiello nbsp;
    Afonso Sousa nbsp;
    2-0
  • 60'
    Bryan Fiabema nbsp;
    Ali Gholizadeh nbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Alan Brod
    nbsp;Mateusz Mak
  • 80'
    Dino Hotic nbsp;
    Patrik Walemark nbsp;
    2-0
  • 80'
    Filip Szymczak nbsp;
    Mikael Ishak nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Mateusz Marzec
    nbsp;Adrian Blad
  • 89'
    2-0
    nbsp;Marten Kuusk
    nbsp;Borja Galan gonzalez
  • 89'
    2-0
    nbsp;Jakub Arak
    nbsp;Sebastian Bergier
  • 90'
    Ian Hoffmann nbsp;
    Joel Pereira nbsp;
    2-0
  • Lech Poznan vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Lech Poznan4-4-1-1
    41
    Bartosz Mrozek
    15
    Michal Gurgul
    16
    Antonio Milic
    18
    Bartosz Salamon
    2
    Joel Pereira
    10
    Patrik Walemark
    43
    Antoni Kozubal
    22
    Radoslaw Murawski
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    9
    Mikael Ishak
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    10
    Mateusz Mak
    23
    Marcin Wasielewski
    77
    Mateusz Kowalczyk
    5
    Oskar Repka
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Adriel D Avila Ba Loua
    35Filip Bednarek
    19Bryan Fiabema
    20Ian Hoffmann
    21Dino Hotic
    24Filip Jagiello
    56Kornel Lisman
    55Maksymilian Pingot
    17Filip Szymczak
    Jakub Arak 18
    Bartosz Baranowicz 21
    Alan Brod 28
    Bartosz Jaroszek 13
    Aleksander Komor 14
    Marten Kuusk 2
    Mateusz Marzec 17
    Sebastian Milewski 22
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lech Poznan vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Lech Poznan
    GKS Katowice
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 574
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation