Kết quả Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin, 02h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 52'
    Joao Pedro Costa Gamboa
    0-0
  • 63'
    Patryk Paryzek
    0-0
  • 69'
    Kacper Lukasiak nbsp;
    Joao Pedro Costa Gamboa nbsp;
    0-0
  • 70'
    Danijel Loncar
    0-0
  • 70'
    0-0
    Dawid Kurminowski
  • 70'
    Adrian Przyborek
    0-0
  • 73'
    Kamil Grosicki (Assist:Fredrik Ulvestad) goalnbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    Damian Dabrowski
  • 77'
    1-0
    nbsp;Arkadiusz Wozniak
    nbsp;Dawid Kurminowski
  • 83'
    Antoni Klukowski nbsp;
    Adrian Przyborek nbsp;
    1-0
  • 87'
    Marcel Wedrychowski nbsp;
    Kamil Grosicki nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Bartlomiej Kludka
    nbsp;Kajetan Szmyt
  • 87'
    1-0
    nbsp;Jakub Kolan
    nbsp;Ludvig Fritzson
  • 87'
    Wojciech Lisowski nbsp;
    Patryk Paryzek nbsp;
    1-0
  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    7
    Rafal Kurzawa
    8
    Fredrik Ulvestad
    10
    Adrian Przyborek
    51
    Patryk Paryzek
    21
    Tomasz Pienko
    90
    Dawid Kurminowski
    7
    Marek Mroz
    77
    Kajetan Szmyt
    8
    Damian Dabrowski
    14
    Ludvig Fritzson
    17
    Mateusz Wdowiak
    3
    Alexander Abrahamsson
    5
    Aleks Lawniczak
    33
    Jaroslaw Jach
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    27Olaf Korczakowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Jasmin Buric 1
    Mateusz Dziewiatowski 20
    Bartlomiej Kludka 27
    Jakub Kolan 26
    Tomasz Makowski 6
    Daniel Mikolajewski 80
    Michal Nalepa 25
    Igor Orlikowski 31
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Zaglebie Lubin
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation