Kết quả Rakow Czestochowa vs Korona Kielce, 20h45 ngày 24/11
Kết quả Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:45
-
Korona Kielce 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.44X
3.902
6.50Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Rakow Czestochowa vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
23'Vladyslav Kochergin (Assist:Gustaf Beggren) nbsp;1-0
-
46'Stratos Svarnas1-0
-
59'1-0Konrad Matuszewski
-
67'1-0nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
nbsp;Dawid Blanik -
67'Michael Ameyaw nbsp;
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;1-0 -
67'Jesus Diaz nbsp;
Adriano Luis Amorim Santos nbsp;1-0 -
67'Tomasz Walczak nbsp;
Jonatan Braut Brunes nbsp;1-0 -
72'Tomasz Walczak1-0
-
79'1-0nbsp;Shuma Nagamatsu
nbsp;Milosz Strzebonski -
79'1-0nbsp;Evgeni Shikavka
nbsp;Mariusz Fornalczyk -
82'Peter Barath nbsp;
Vladyslav Kochergin nbsp;1-0 -
89'1-1nbsp;Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Shuma Nagamatsu)
-
90'Lazaros Lamprou nbsp;
Jean Carlos Silva Rocha nbsp;1-1
-
Rakow Czestochowa vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-31Kacper Trelowski4Stratos Svarnas88Matej Rodin24Zoran Arsenic26Erick Ouma Otieno5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin20Jean Carlos Silva Rocha84Adriano Luis Amorim Santos18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez7Dawid Blanik20Adrian Dalmau Vaquer17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz13Milosz Strzebonski18Yoav Hofmayster3Konrad Matuszewski66Milosz Trojak5Pau Resta6Marcel Pieczek1Xavier Dziekonski
- Đội hình dự bị
-
19Michael Ameyaw23Peter Barath15Jesus Diaz21Dawid Drachal12Dusan Kuciak97Lazaros Lamprou8Ben Lederman3Milan Rundic91Tomasz WalczakDaniel Bak 99Wojciech Kaminski 88Piotr Malarczyk 4Rafal Mamla 87Shuma Nagamatsu 10Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27Evgeni Shikavka 9Bartlomiej Smolarczyk 24Hubert Zwozny 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaKorona Kielce
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền368
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
31Pha tấn công23
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation