Đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 18h00 ngày 19/4

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

POL WD1 2024-2025: Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ

Lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ trước đây

  • 29/09/2024
    GKS Gornik Leczna (W)
    4 - 0
    Stomil Olsztyn (W)
    2 - 0
    L
  • 14/04/2024
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 1
    Stomil Olsztyn (W)
    0 - 0
    W
  • 16/09/2023
    Stomil Olsztyn (W)
    0 - 5
    GKS Gornik Leczna (W)
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stomil Olsztyn Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stomil Olsztyn Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Stomil Olsztyn Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thắng
Bại: là số trận Stomil Olsztyn Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stomil Olsztyn NữGKS Gornik Leczna Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 16 16 0 0 53 4 49 48 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 18 15 0 3 74 11 63 45 T T B T T T
3 Pogon Szczecin (W) 18 14 0 4 55 17 38 42 T T T B T T
4 GKS Gornik Leczna (W) 17 10 2 5 36 17 19 32 T T T T T B
5 Slask Wroclaw (W) 17 10 1 6 37 25 12 31 B B T T T B
6 UKS Lodz (W) 18 7 5 6 23 12 11 26 H T B T T B
7 APLG Gdansk (W) 17 6 3 8 25 29 -4 21 T H B H B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 17 5 2 10 13 34 -21 17 B B B T T B
9 Pogon Tczew (W) 18 4 2 12 15 46 -31 14 B B H B B T
10 Stomil Olsztyn (W) 16 2 3 11 15 52 -37 9 B H B B B B
11 Resovia Rzeszow (W) 17 1 4 12 11 61 -50 7 H B B T B B
12 Skra Czestochowa (W) 15 1 0 14 5 54 -49 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: