Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 18h00 ngày 27/4

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

POL WD1 2024-2025: Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ

Lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây

  • 06/10/2024
    Stomil Olsztyn (W)
    2 - 0
    Pogon Tczew (W)
    1 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Stomil Olsztyn (W)
    2 - 0
    Pogon Tczew (W)
    2 - 0
    L
  • 14/10/2023
    Pogon Tczew (W)
    2 - 1
    Stomil Olsztyn (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Pogon Tczew Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Tczew NữStomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 18 17 0 1 57 6 51 51 T T T T T B
2 Czarni Sosnowiec (W) 18 15 0 3 74 11 63 45 T T B T T T
3 Pogon Szczecin (W) 18 14 0 4 55 17 38 42 T T T B T T
4 GKS Gornik Leczna (W) 19 12 2 5 43 18 25 38 T T T B T T
5 Slask Wroclaw (W) 18 11 1 6 40 25 15 34 B T T T B T
6 UKS Lodz (W) 19 8 5 6 26 12 14 29 T B T T B T
7 APLG Gdansk (W) 18 6 3 9 25 33 -8 21 H B H B T B
8 Rekord Bielsko Biala (W) 18 5 2 11 13 37 -24 17 B B T T B B
9 Pogon Tczew (W) 18 4 2 12 15 46 -31 14 B B H B B T
10 Stomil Olsztyn (W) 17 2 3 12 16 57 -41 9 H B B B B B
11 Resovia Rzeszow (W) 17 1 4 12 11 61 -50 7 H B B T B B
12 Skra Czestochowa (W) 16 1 0 15 5 57 -52 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: