Kết quả Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow, 23h30 ngày 03/11
Kết quả Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow
Đối đầu Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.75
0.82U 2.75
0.851
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Benjamin Kallman
-
9'0-1nbsp;Jani Atanasov
nbsp;Virgil Eugen Ghița -
17'Conrado0-1
-
18'0-1Patryk Sokolowski
-
35'Conrado0-1
-
36'Ivan Zhelizko0-1
-
42'Milosz Kalahur nbsp;
Tomasz Neugebauer nbsp;0-1 -
44'0-2
nbsp;Benjamin Kallman (Assist:Ajdin Hasic)
-
48'Andrei Chindris0-2
-
63'0-2Patryk Sokolowski Red card cancelled
-
72'0-2nbsp;Mateusz Bochnak
nbsp;Filip Rozga -
72'Kacper Sezonienko nbsp;
Tomasz Wojtowicz nbsp;0-2 -
72'Bujar Pllana nbsp;
Andrei Chindris nbsp;0-2 -
77'Bujar Pllana (Assist:Rifet Kapic)
nbsp;
1-2 -
81'1-2nbsp;Amir Al Ammari
nbsp;Jani Atanasov -
81'1-2nbsp;Bartosz Biedrzycki
nbsp;Ajdin Hasic -
88'Anton Tsarenko nbsp;
Maksym Khlan nbsp;1-2 -
89'1-2Henrich Ravas
-
90'Bujar Pllana1-2
-
90'Bogdan Vyunnik1-2
-
Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Lechia Gdansk4-1-4-129Bohdan Sarnavskyi20Conrado3Elias Olsson4Andrei Chindris11Dominik Pila5Ivan Zhelizko30Maksym Khlan99Tomasz Neugebauer8Rifet Kapic33Tomasz Wojtowicz9Bogdan Vyunnik63Filip Rozga9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic25Otar Kakabadze88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson5Virgil Eugen Ghița22Arttu Hoskonen3Andreas Skovgaard27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
-
16Louis D Arrigo94Loup Diwan Gueho23Milosz Kalahur44Bujar Pllana79Kacper Sezonienko17Anton Tsarenko1Szymon Weirauch6Kalle WendtAmir Al Ammari 6Jani Atanasov 8Bartosz Biedrzycki 16Mateusz Bochnak 17Jakub Burek 26Fabian Bzdyl 23Patryk Janasik 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Lechia GdanskCracovia Krakow
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền364
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Legia Warszawa | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H B T B T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 40 | -5 | 36 | H B B T T H |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation