Kết quả Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok, 20h45 ngày 08/12
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.93O 2.75
0.92U 2.75
0.901
3.60X
3.502
1.90Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
38'Mateusz Cholewiak
nbsp;
1-0 -
56'Jakov Blagaic nbsp;
Mateusz Stepien nbsp;1-0 -
64'1-1
nbsp;Rui Filipe Cunha Correia
-
74'Piotr Mrozinski nbsp;
Mateusz Cholewiak nbsp;1-1 -
74'Ioan-Calin Revenco nbsp;
Lee Jin Hyun nbsp;1-1 -
74'Roman Yakuba nbsp;
Wojciech Hajda nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Taras Romanczuk
nbsp;Jaroslaw Kubicki -
74'1-1nbsp;Mohamed Lamine Diaby
nbsp;Afimico Pululu -
80'Michalis Kosidis1-1
-
83'1-1Taras Romanczuk
-
84'1-1nbsp;Miki Villar
nbsp;Darko Churlinov -
90'Mateusz Radecki nbsp;
Jakov Blagaic nbsp;1-1
-
Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar33Dawid Abramowicz4Dawid Szymonowicz27Lukasz Solowiej5Konrad Stepien14Jakob Serafin70Wojciech Hajda11Mateusz Cholewiak6Lee Jin Hyun12Mateusz Stepien35Michalis Kosidis10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen11Jesus Imaz Balleste21Darko Churlinov14Jaroslaw Kubicki8Rui Filipe Cunha Correia16Michal Sacek17Adrian Dieguez72Mateusz Skrzypczak5Cezary Polak1Maksymilian Stryjek
- Đội hình dự bị
-
24Jakov Blagaic45Rok Kidric8Piotr Mrozinski17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco10Hubert Tomalski16Michal Walski3Roman YakubaTomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Peter Kovacik 22Marcin Listkowski 29Aurelien Nguiamba 39Taras Romanczuk 6Dusan Stojinovic 3Jakub Suchocki 65Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceJagiellonia Bialystok
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
252Số đường chuyền544
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm85
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Legia Warszawa | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H B T B T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 40 | -5 | 36 | H B B T T H |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation