Kết quả Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk, 22h59 ngày 16/08

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 5

  • Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 2'
    Konrad Stepien goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Michalis Kosidis (Assist:Dawid Abramowicz) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    2-0
    nbsp;Bogdan Vyunnik
    nbsp;Tomas Bobcek
  • 45'
    Jakov Blagaic
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Anton Tsarenko
    nbsp;Kalle Wendt
  • 67'
    Michal Walski nbsp;
    Jakov Blagaic nbsp;
    2-0
  • 67'
    Mateusz Cholewiak nbsp;
    Michalis Kosidis nbsp;
    2-0
  • 78'
    Roman Yakuba (Assist:Dawid Abramowicz) goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    Bujar Pllana
  • 80'
    3-0
    nbsp;Milosz Kalahur
    nbsp;Conrado
  • 80'
    3-0
    nbsp;Tomasz Wojtowicz
    nbsp;Dominik Pila
  • 81'
    3-0
    nbsp;Kacper Sezonienko
    nbsp;Elias Olsson
  • 84'
    Ioan-Calin Revenco nbsp;
    Piotr Mrozinski nbsp;
    3-0
  • 87'
    Roman Yakuba (Assist:Konrad Stepien) goalnbsp;
    4-0
  • 89'
    Mateusz Radecki nbsp;
    Lee Jin Hyun nbsp;
    4-0
  • 89'
    4-1
    goalnbsp;Camilo Mena
  • 90'
    Roman Yakuba
    4-1
  • 90'
    Hubert Tomalski nbsp;
    Michal Siplak nbsp;
    4-1
  • Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    18
    Michal Siplak
    3
    Roman Yakuba
    22
    Artur Craciun
    8
    Piotr Mrozinski
    14
    Jakob Serafin
    5
    Konrad Stepien
    33
    Dawid Abramowicz
    24
    Jakov Blagaic
    6
    Lee Jin Hyun
    35
    Michalis Kosidis
    89
    Tomas Bobcek
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    6
    Kalle Wendt
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    20
    Conrado
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateusz Cholewiak
    70Wojciech Hajda
    31Michal Perchel
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    27Lukasz Solowiej
    4Dawid Szymonowicz
    10Hubert Tomalski
    16Michal Walski
    Serhii Buletsa 19
    Andrei Chindris 4
    Loup Diwan Gueho 94
    Milosz Kalahur 23
    Kacper Sezonienko 79
    Anton Tsarenko 17
    Bogdan Vyunnik 9
    Szymon Weirauch 1
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Lechia Gdansk
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 298
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation