Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov, 22h00 ngày 10/5

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov

Lịch sử đối đầu KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov trước đây

Thống kê thành tích đối đầu KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bắc Macedonia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Arsimi vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Arsimi (sân nhà) 0 0 0 0
KF Arsimi (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Arsimi thắng
Bại: là số trận KF Arsimi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF ArsimiFK Makedonija Gjorce Petrov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 28 19 7 2 47 5 42 64 T H T H T T
2 KF Arsimi 28 19 4 5 51 24 27 61 T T T H T T
3 FK Bashkimi 28 18 6 4 48 20 28 60 H T T B H T
4 Bregalnica Stip 28 16 7 5 37 22 15 55 H B T H B T
5 Detonit Plachkovica 28 10 13 5 36 25 11 43 H T B H T T
6 FK Ohrid 2004 28 12 6 10 35 35 0 42 T B H T T B
7 Kamenica-Sasa 28 11 7 10 46 39 7 40 B B B H T T
8 Belasica Strumica 28 10 9 9 34 29 5 39 T H T H B B
9 FK Skopje 28 7 13 8 27 27 0 34 B B B B H H
10 FK Kozuv 28 7 12 9 25 25 0 33 B H B H B B
11 Pobeda Prilep 28 8 8 12 25 30 -5 32 B H T T H H
12 FK Novaci 28 7 9 12 23 31 -8 30 H H T H T B
13 Vardar Negotino 28 9 3 16 31 48 -17 30 T T B T B B
14 FK Osogovo 28 6 8 14 25 43 -18 26 B H H T H T
15 Borec Veles 28 3 4 21 17 52 -35 13 T B B B B B
16 Vardarski 28 3 2 23 21 73 -52 11 B T B B B B

Cập nhật: