Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ mùa giải 2024-2025

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne City (W) 23 22 0.96
2 Melbourne Victory (W) 23 21 0.91
3 Adelaide United (W) 23 30 1.3
4 Central Coast Mariners (W) 23 25 1.09
5 Canberra United (W) 22 29 1.32
6 Western United (W) 23 46 2
7 Brisbane Roar (W) 23 42 1.83
8 Wellington Phoenix (W) 23 30 1.3
9 Sydney FC (W) 22 29 1.32
10 Perth Glory (W) 23 43 1.87
11 Newcastle Jets (W) 23 53 2.3
12 WS Wanderers (W) 23 46 2

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne City (W) 11 14 1.27
2 Melbourne Victory (W) 11 13 1.18
3 Adelaide United (W) 12 12 1
4 Western United (W) 11 22 2
5 Perth Glory (W) 11 16 1.45
6 Canberra United (W) 12 11 0.92
7 Central Coast Mariners (W) 12 15 1.25
8 Brisbane Roar (W) 11 17 1.55
9 Wellington Phoenix (W) 11 13 1.18
10 Sydney FC (W) 11 13 1.18
11 Newcastle Jets (W) 12 23 1.92
12 WS Wanderers (W) 12 23 1.92

Bảng xếp hạng phòng ngự Úc Nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Melbourne Victory (W) 12 8 0.67
2 Melbourne City (W) 12 8 0.67
3 Adelaide United (W) 11 18 1.64
4 Central Coast Mariners (W) 11 10 0.91
5 Canberra United (W) 10 18 1.8
6 Western United (W) 12 24 2
7 Brisbane Roar (W) 12 25 2.08
8 Wellington Phoenix (W) 12 17 1.42
9 Sydney FC (W) 11 16 1.45
10 Newcastle Jets (W) 11 30 2.73
11 WS Wanderers (W) 11 23 2.09
12 Perth Glory (W) 12 27 2.25
Cập nhật:
Tên giải đấu Úc Nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Australia W-League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)