Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim, 22h00 ngày 13/6
Kết quả Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim trước đây
-
21/10/2023Kommunalnik Slonim0 - 5Dnepr Mogilev0 - 3W
-
17/06/2023Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim2 - 1W
-
24/10/2021Dnepr Mogilev1 - 0Kommunalnik Slonim0 - 0W
-
07/08/2021Kommunalnik Slonim1 - 2Dnepr Mogilev0 - 0W
-
16/05/2021Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim3 - 0W
-
03/09/2016Kommunalnik Slonim0 - 2Dnepr Mogilev0 - 0W
-
07/05/2016Dnepr Mogilev2 - 1Kommunalnik Slonim0 - 1W
-
20/09/2015Kommunalnik Slonim0 - 5Dnepr Mogilev0 - 4W
-
31/05/2015Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim1 - 0W
-
09/07/2017Kommunalnik Slonim1 - 1Dnepr Mogilev0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 9 | 9 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Kommunalnik Slonim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và Kommunalnik Slonim trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T T T B |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 22 | H B T T T T |
3 | FC Baranovichi | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 21 | T B T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | T T B T T H |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
7 | Ostrowitz | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B T B T |
8 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
9 | FK Lida | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T B H |
10 | FK Bumprom | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T B B T T |
11 | Volna Pinsk | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | H B T B T B |
12 | ABFF(U19) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | T H T T H B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: