Kết quả Excelsior Virton vs Rochefort, 02h00 ngày 03/11
Kết quả Excelsior Virton vs Rochefort
Đối đầu Excelsior Virton vs Rochefort
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Phong độ Rochefort gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:00
-
Excelsior Virton 11Rochefort 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.57X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior Virton vs Rochefort
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Excelsior Virton vs Rochefort: Diễn biến chính
-
42'Eric NJo nbsp;1-0
-
68'1-0
-
80'1-1nbsp;
-
90'1-2nbsp;
-
90'1-3nbsp;
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Excelsior Virton vs Rochefort: Số liệu thống kê
-
Excelsior VirtonRochefort
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Gent B | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 31 | B B H H T T |
4 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 25 | B T H H B B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T T H H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B H |
15 | Merelbeke | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 11 | T H B B B H |
16 | KSK Heist | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 8 | B H B H B H |