Kết quả Club Brugge vs Oud Heverlee, 22h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 25

  • Club Brugge vs Oud Heverlee: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Takuma Ominami
  • 19'
    0-0
    Federico Ricca
  • 31'
    Gustaf Nilsson (Assist:Maxim de Cuyper) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    Thibaud Verlinden Card changed
  • 53'
    1-0
    Thibaud Verlinden
  • 64'
    Joaquin Seys nbsp;
    Maxim de Cuyper nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;William Balikwisha
    nbsp;Stefan Mitrovic
  • 64'
    Michal Skoras nbsp;
    Romeo Vermant nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Chukwubuikem Ikwuemesi
    nbsp;Lequincio Zeefuik
  • 78'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Christos Tzolis nbsp;
    1-0
  • 79'
    Hugo Siquet nbsp;
    Kyriani Sabbe nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Wouter George
    nbsp;Siebi Schrijvers
  • 82'
    1-0
    nbsp;Youssef Maziz
    nbsp;Takuma Ominami
  • Club Brugge vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    58
    Jorne Spileers
    64
    Kyriani Sabbe
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    17
    Romeo Vermant
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    19
    Gustaf Nilsson
    9
    Lequincio Zeefuik
    23
    Stefan Mitrovic
    4
    Birger Verstraete
    8
    Siebi Schrijvers
    7
    Thibaud Verlinden
    77
    Thibault Vlietinck
    5
    Takuma Ominami
    28
    Ewoud Pletinckx
    14
    Federico Ricca
    30
    Takahiro Akimoto
    16
    Maxence Prevot
    Oud Heverlee5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Hugo Siquet
    21Michal Skoras
    9Ferran Jutgla Blanch
    65Joaquin Seys
    29NORDIN JACKERS
    27Casper Nielsen
    4Joel Leandro Ordonez Guerrero
    84Shandre Campbell
    2Zaid Romero
    William Balikwisha 21
    Wouter George 55
    Youssef Maziz 10
    Chukwubuikem Ikwuemesi 19
    Owen Jochmans 61
    Manuel Osifo 25
    Oscar Gil Regano 27
    Roggerio Nyakossi 34
    Christ Souanga 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Marc Brys
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Oud Heverlee
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 645
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs