Phong độ Oud Heverlee gần đây, KQ Oud Heverlee mới nhất
Phong độ Oud Heverlee gần đây
-
19/01/2025Saint GilloiseOud Heverlee 11 - 0L
-
12/01/20251 Racing GenkOud Heverlee0 - 0L
-
28/12/2024Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0W
-
23/12/2024Cercle BruggeOud Heverlee0 - 0L
-
15/12/2024Oud HeverleeCharleroi 20 - 0W
-
08/12/2024Standard LiegeOud Heverlee1 - 0D
-
01/12/2024Oud HeverleeAnderlecht0 - 0D
-
24/11/2024Oud HeverleeSaint Gilloise 11 - 1D
-
08/01/2025Club BruggeOud Heverlee1 - 0L
-
05/12/2024Oud HeverleeZulte-Waregem3 - 0W
Thống kê phong độ Oud Heverlee gần đây, KQ Oud Heverlee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Oud Heverlee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Oud Heverlee gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Saint GilloiseOud Heverlee 11 - 0L
-
12/01/20251 Racing GenkOud Heverlee0 - 0L
-
28/12/2024Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0W
-
23/12/2024Cercle BruggeOud Heverlee0 - 0L
-
15/12/2024Oud HeverleeCharleroi 20 - 0W
-
08/12/2024Standard LiegeOud Heverlee1 - 0D
-
01/12/2024Oud HeverleeAnderlecht0 - 0D
-
24/11/2024Oud HeverleeSaint Gilloise 11 - 1D
-
08/01/2025Club BruggeOud Heverlee1 - 0L
-
05/12/2024Oud HeverleeZulte-Waregem3 - 0W
- Kết quả Oud Heverlee mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Oud Heverlee mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oud Heverlee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Oud Heverlee (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: