Kết quả Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk, 00h30 ngày 28/12
Kết quả Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk
Nhận định, soi kèo Oud-Heverlee Leuven vs Beerschot VA, 0h30 ngày 28/12
Đối đầu Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202400:30
-
Oud Heverlee 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động: STADION DEN DREEF
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20
-
Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
19'Youssef Maziz nbsp;
Ezechiel Banzuzi nbsp;0-0 -
45'Konan Ignace Jocelyn N’dri0-0
-
49'0-0Faisal Al-Ghamdi
-
63'Birger Verstraete0-0
-
64'0-0nbsp;Marco Weymans
nbsp;Colin Dagba -
67'William Balikwisha nbsp;
Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;0-0 -
76'Chukwubuikem Ikwuemesi (Assist:Hamza Mendyl) nbsp;1-0
-
80'1-0nbsp;Florian Kruger
nbsp;Tom Reyners -
80'1-0nbsp;Arjany Martha
nbsp;Antoine Colassin -
86'Chukwubuikem Ikwuemesi nbsp;2-0
-
89'Manuel Osifo nbsp;
Hamza Mendyl nbsp;2-0 -
89'2-0nbsp;Ayouba Kosiah
nbsp;Brian Plat -
89'Mathieu Maertens nbsp;
Chukwubuikem Ikwuemesi nbsp;2-0
-
Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Oud Heverlee4-2-3-11Tobe Leysen20Hamza Mendyl5Takuma Ominami58Hasan Kurucay27Oscar Gil Regano4Birger Verstraete6Ezechiel Banzuzi23Stefan Mitrovic8Siebi Schrijvers11Konan Ignace Jocelyn N’dri19Chukwubuikem Ikwuemesi17Marwan Al-Sahafi7Tom Reyners25Antoine Colassin10Thibaud Verlinden8Ewan Henderson16Faisal Al-Ghamdi2Colin Dagba66Apostolos Konstantopoulos5Loic Mbe Soh4Brian Plat33Nick Shinton
- Đội hình dự bị
-
21William Balikwisha33Mathieu Maertens25Manuel Osifo10Youssef Maziz55Wouter George40Romeo Monticelli99Davis Opoku16Maxence Prevot56Matheo ParmentierMarco Weymans 28Ayouba Kosiah 9Arjany Martha 42Florian Kruger 11Derrick Tshimanga 26Herve Matthys 3Welat Cagro 47Davor Matijas 71Felix Nzouango 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marc BrysAndreas Wieland
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oud Heverlee vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
Oud HeverleeBeerschot Wilrijk
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
459Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs