Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege, 00h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 27'
    Hannes Van Der Bruggen
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Matthieu Luka Epolo
    nbsp;Laurent Henkinet
  • 50'
    0-0
    Henry Lawrence
  • 53'
    0-0
    Henry Lawrence Card changed
  • 62'
    Flavio Nazinho nbsp;
    Hannes Van Der Bruggen nbsp;
    0-0
  • 64'
    Flavio Nazinho (Assist:Erick) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Ibrahim Karamoko
  • 75'
    1-0
    nbsp;Jean Thierry Lazare Amani
    nbsp;Marko Bulat
  • 75'
    1-0
    nbsp;Andreas Hountondji
    nbsp;Andi Zeqiri
  • 77'
    Malamine Efekele nbsp;
    Alan Minda nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Sotiris Alexandropoulos
    nbsp;Kuavita L.
  • 88'
    1-0
    nbsp;Boli Bolingoli Mbombo
    nbsp;Daan Dierckx
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Jean Thierry Lazare Amani
  • 90'
    Emmanuel Kakou nbsp;
    Gary Magnee nbsp;
    1-1
  • 90'
    Lawrence Agyekum nbsp;
    Erick nbsp;
    1-1
  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-2-1
    21
    Maxime Delanghe
    3
    Edgaras Utkus
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    15
    Gary Magnee
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    8
    Erick
    11
    Alan Minda
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    9
    Andi Zeqiri
    7
    Marko Bulat
    14
    Kuavita L.
    20
    Ibrahim Karamoko
    11
    Dennis Eckert
    13
    Marlon Fossey
    29
    Daan Dierckx
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    17
    Ilay Camara
    30
    Laurent Henkinet
    Standard Liege5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Malamine Efekele
    6Lawrence Agyekum
    20Flavio Nazinho
    90Emmanuel Kakou
    19Kazeem Aderemi Olaigbe
    27Nils De Wilde
    5Lucas Perrin
    22Alama Bayo
    89Eloy Room
    Boli Bolingoli Mbombo 5
    Andreas Hountondji 77
    Sotiris Alexandropoulos 6
    Jean Thierry Lazare Amani 8
    Matthieu Luka Epolo 40
    Bosko Sutalo 4
    Attila Szalai 41
    Souleyman Doumbia 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Standard Liege
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    364
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
4 Saint Gilloise 23 10 10 3 35 19 16 40 T H T T T T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 23 5 8 10 28 44 -16 23 B B H T B H
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs