Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege, 00h15 ngày 02/02
Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege
Đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:15
-
Cercle Brugge 11Standard Liege 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.831
1.80X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Standard Liege
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24
-
Cercle Brugge vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
27'Hannes Van Der Bruggen0-0
-
46'0-0nbsp;Matthieu Luka Epolo
nbsp;Laurent Henkinet -
50'0-0Henry Lawrence
-
53'0-0Henry Lawrence Card changed
-
62'Flavio Nazinho nbsp;
Hannes Van Der Bruggen nbsp;0-0 -
64'Flavio Nazinho (Assist:Erick) nbsp;1-0
-
73'1-0Ibrahim Karamoko
-
75'1-0nbsp;Jean Thierry Lazare Amani
nbsp;Marko Bulat -
75'1-0nbsp;Andreas Hountondji
nbsp;Andi Zeqiri -
77'Malamine Efekele nbsp;
Alan Minda nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Sotiris Alexandropoulos
nbsp;Kuavita L. -
88'1-0nbsp;Boli Bolingoli Mbombo
nbsp;Daan Dierckx -
90'1-1nbsp;Jean Thierry Lazare Amani
-
90'Emmanuel Kakou nbsp;
Gary Magnee nbsp;1-1 -
90'Lawrence Agyekum nbsp;
Erick nbsp;1-1
-
Cercle Brugge vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-2-121Maxime Delanghe3Edgaras Utkus66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite15Gary Magnee28Hannes Van Der Bruggen17Abu Francis8Erick11Alan Minda34Thibo Somers10Felipe Augusto9Andi Zeqiri7Marko Bulat14Kuavita L.20Ibrahim Karamoko11Dennis Eckert13Marlon Fossey29Daan Dierckx25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence17Ilay Camara30Laurent Henkinet
- Đội hình dự bị
-
7Malamine Efekele6Lawrence Agyekum20Flavio Nazinho90Emmanuel Kakou19Kazeem Aderemi Olaigbe27Nils De Wilde5Lucas Perrin22Alama Bayo89Eloy RoomBoli Bolingoli Mbombo 5Andreas Hountondji 77Sotiris Alexandropoulos 6Jean Thierry Lazare Amani 8Matthieu Luka Epolo 40Bosko Sutalo 4Attila Szalai 41Souleyman Doumbia 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Cercle Brugge vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeStandard Liege
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
410Số đường chuyền364
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên37
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
4 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
5 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
6 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs