Đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege, 00h15 ngày 02/2
Kết quả Cercle Brugge vs Standard Liege
Đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Standard Liege
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege trước đây
-
24/11/2024Standard Liege1 - 0Cercle Brugge0 - 0L
-
27/01/2024Cercle Brugge1 - 1Standard Liege0 - 0D
-
19/08/2023Standard Liege0 - 1Cercle Brugge0 - 0W
-
28/05/2023Standard Liege0 - 4Cercle Brugge0 - 1W
-
29/04/2023Cercle Brugge0 - 0Standard Liege0 - 0D
-
04/02/2023Cercle Brugge1 - 1Standard Liege0 - 0D
-
07/08/2022Standard Liege2 - 0Cercle Brugge2 - 0L
-
06/02/2022Standard Liege1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
23/10/2021Cercle Brugge1 - 1Standard Liege1 - 1D
-
03/07/2021Standard Liege3 - 2Cercle Brugge2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Standard Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Cercle Brugge (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Standard Liege trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T B H H T |
9 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 41 | -14 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: