Kết quả Charleroi vs FCV Dender EH, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • Charleroi vs FCV Dender EH: Diễn biến chính

  • 8'
    Adem Zorgane (Assist:Parfait Guiagon) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-0
    Bryan Goncalves
  • 17'
    Nikola Stulic (Assist:Parfait Guiagon) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    2-0
    nbsp;Ragnar Oratmangoen
    nbsp;Bryan Goncalves
  • 40'
    2-0
    Bruny Nsimba
  • 44'
    Nikola Stulic goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Aurelien Scheidler
  • 60'
    3-0
    nbsp;Dembo Sylla
    nbsp;Roman Kvet
  • 60'
    3-0
    nbsp;Malcolm Viltard
    nbsp;David Hrncar
  • 60'
    3-0
    nbsp;Lennard Hens
    nbsp;Kobe Cools
  • 63'
    Aiham Ousou
    3-0
  • 64'
    Mardochee Nzita nbsp;
    Vetle Dragsnes nbsp;
    3-0
  • 64'
    Antoine Bernier nbsp;
    Isaac Mbenza nbsp;
    3-0
  • 64'
    Raymond Anokye Asante nbsp;
    Parfait Guiagon nbsp;
    3-0
  • 71'
    Daan Heymans goalnbsp;
    4-0
  • 72'
    4-0
    nbsp;Ridwane MBarki
    nbsp;Fabio Ferraro
  • 74'
    Etienne Camara nbsp;
    Yacine Titraoui nbsp;
    4-0
  • 74'
    Massamba Sow nbsp;
    Aiham Ousou nbsp;
    4-0
  • 82'
    Antoine Bernier (Assist:Etienne Camara) goalnbsp;
    5-0
  • 85'
    Antoine Bernier Goal Disallowed
    5-0
  • Charleroi vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi4-2-3-1
    30
    Mohamed Kone
    15
    Vetle Dragsnes
    4
    Aiham Ousou
    21
    Stelios Andreou
    29
    Zan Rogelj
    6
    Adem Zorgane
    22
    Yacine Titraoui
    10
    Parfait Guiagon
    18
    Daan Heymans
    7
    Isaac Mbenza
    19
    Nikola Stulic
    11
    Aurelien Scheidler
    77
    Bruny Nsimba
    20
    David Hrncar
    18
    Nathan Rodes
    16
    Roman Kvet
    88
    Fabio Ferraro
    3
    Joedrick Pupe
    22
    Gilles Ruyssen
    21
    Kobe Cools
    4
    Bryan Goncalves
    34
    Michael Verrips
    FCV Dender EH3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Mardochee Nzita
    17Antoine Bernier
    5Etienne Camara
    39Massamba Sow
    28Raymond Anokye Asante
    55Martin Delavallee
    43Quentin Benaets
    98Jeremy Petris
    9Oday Dabbagh
    Lennard Hens 10
    Ridwane MBarki 7
    Dembo Sylla 53
    Malcolm Viltard 24
    Ragnar Oratmangoen 26
    Keres Masangu 6
    Guillaume Dietsch 30
    Mohamed Berte 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Regi van Acker
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    FCV Dender EH
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 533
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs