FCV Dender EH: tin tức, thông tin website facebook
CLB FCV Dender EH: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FCV Dender EH |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Florent Beeckman Stadion, Stadionlaan 5, 9470 Denderleeuw |
Sân vận động | Florent Beeckman Stadion |
Sức chứa sân vận động | 8,157 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Regi van Acker |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvdendereh.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FCV Dender EH mới nhất
-
01/02 22:00CharleroiFCV Dender EH 23 - 0Vòng 24
-
26/01 19:30Standard LiegeFCV Dender EH1 - 0Vòng 23
-
18/01 22:001 FCV Dender EHCercle Brugge0 - 1Vòng 22
-
12/01 22:00FCV Dender EHKAA Gent0 - 0Vòng 21
-
28/12 02:45AnderlechtFCV Dender EH2 - 1Vòng 20
-
22/12 00:15FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1Vòng 19
-
15/12 02:45KortrijkFCV Dender EH0 - 3Vòng 18
-
09/12 01:15FCV Dender EHWesterlo1 - 0Vòng 17
-
01/12 00:15Club BruggeFCV Dender EH2 - 1Vòng 16
-
23/11 02:45Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu FCV Dender EH sắp tới
-
05/08 00:00RockluntmseyFCV Dender EH? - ?
-
08/08 00:00Lierse KempenzonenFCV Dender EH? - ?
-
09/02 00:15FCV Dender EHSint-Truidense? - ?Vòng 25
-
15/02 22:00Oud HeverleeFCV Dender EH? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00FCV Dender EHBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Saint GilloiseFCV Dender EH? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00FCV Dender EHRacing Genk? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00MechelenFCV Dender EH? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation