Kết quả Club Brugge vs FCV Dender EH, 00h15 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16

  • Club Brugge vs FCV Dender EH: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Roman Kvet (Assist:Aurelien Scheidler)
  • 24'
    0-1
    nbsp;David Hrncar
    nbsp;Karol Fila
  • 24'
    Ferran Jutgla Blanch (Assist:Andreas Skov Olsen) goalnbsp;
    1-1
  • 33'
    Andreas Skov Olsen (Assist:Ardon Jashari) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Julien Devriendt
    nbsp;Michael Verrips
  • 57'
    2-1
    nbsp;Bruny Nsimba
    nbsp;Mohamed Berte
  • 57'
    2-1
    nbsp;Ragnar Oratmangoen
    nbsp;Bryan Goncalves
  • 62'
    Hugo Vetlesen nbsp;
    Ardon Jashari nbsp;
    2-1
  • 62'
    Kyriani Sabbe nbsp;
    Joaquin Seys nbsp;
    2-1
  • 75'
    Michal Skoras nbsp;
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    2-1
  • 76'
    Chemsdine Talbi nbsp;
    Christos Tzolis nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Ali Akman
    nbsp;Fabio Ferraro
  • 88'
    Romeo Vermant nbsp;
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    2-1
  • 89'
    Chemsdine Talbi (Assist:Kyriani Sabbe) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Chemsdine Talbi goalnbsp;
    4-1
  • Club Brugge vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    65
    Joaquin Seys
    30
    Ardon Jashari
    15
    Raphael Onyedika
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    7
    Andreas Skov Olsen
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    11
    Aurelien Scheidler
    90
    Mohamed Berte
    16
    Roman Kvet
    18
    Nathan Rodes
    88
    Fabio Ferraro
    5
    Karol Fila
    22
    Gilles Ruyssen
    21
    Kobe Cools
    4
    Bryan Goncalves
    3
    Joedrick Pupe
    34
    Michael Verrips
    FCV Dender EH5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 64Kyriani Sabbe
    68Chemsdine Talbi
    17Romeo Vermant
    10Hugo Vetlesen
    21Michal Skoras
    29NORDIN JACKERS
    71Axl De Corte
    41Hugo Siquet
    27Casper Nielsen
    2Zaid Romero
    Bruny Nsimba 77
    Julien Devriendt 13
    Ragnar Oratmangoen 26
    David Hrncar 20
    Ali Akman 19
    Jordy Soladio 98
    Desmond Acquah 23
    Lennard Hens 10
    Ridwane MBarki 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Regi van Acker
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    FCV Dender EH
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 813
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 169
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs