Kết quả Club Brugge vs FCV Dender EH, 00h15 ngày 01/12
Kết quả Club Brugge vs FCV Dender EH
Đối đầu Club Brugge vs FCV Dender EH
Phong độ Club Brugge gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.95O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.22X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.96O 1.5
1.09U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Club Brugge vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Roman Kvet (Assist:Aurelien Scheidler)
-
24'0-1nbsp;David Hrncar
nbsp;Karol Fila -
24'Ferran Jutgla Blanch (Assist:Andreas Skov Olsen) nbsp;1-1
-
33'Andreas Skov Olsen (Assist:Ardon Jashari) nbsp;2-1
-
46'2-1nbsp;Julien Devriendt
nbsp;Michael Verrips -
57'2-1nbsp;Bruny Nsimba
nbsp;Mohamed Berte -
57'2-1nbsp;Ragnar Oratmangoen
nbsp;Bryan Goncalves -
62'Hugo Vetlesen nbsp;
Ardon Jashari nbsp;2-1 -
62'Kyriani Sabbe nbsp;
Joaquin Seys nbsp;2-1 -
75'Michal Skoras nbsp;
Andreas Skov Olsen nbsp;2-1 -
76'Chemsdine Talbi nbsp;
Christos Tzolis nbsp;2-1 -
80'2-1nbsp;Ali Akman
nbsp;Fabio Ferraro -
88'Romeo Vermant nbsp;
Ferran Jutgla Blanch nbsp;2-1 -
89'Chemsdine Talbi (Assist:Kyriani Sabbe) nbsp;3-1
-
90'Chemsdine Talbi nbsp;4-1
-
Club Brugge vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Club Brugge4-2-3-122Simon Mignolet55Maxim de Cuyper44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero65Joaquin Seys30Ardon Jashari15Raphael Onyedika8Christos Tzolis20Hans Vanaken7Andreas Skov Olsen9Ferran Jutgla Blanch11Aurelien Scheidler90Mohamed Berte16Roman Kvet18Nathan Rodes88Fabio Ferraro5Karol Fila22Gilles Ruyssen21Kobe Cools4Bryan Goncalves3Joedrick Pupe34Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
64Kyriani Sabbe68Chemsdine Talbi17Romeo Vermant10Hugo Vetlesen21Michal Skoras29NORDIN JACKERS71Axl De Corte41Hugo Siquet27Casper Nielsen2Zaid RomeroBruny Nsimba 77Julien Devriendt 13Ragnar Oratmangoen 26David Hrncar 20Ali Akman 19Jordy Soladio 98Desmond Acquah 23Lennard Hens 10Ridwane MBarki 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Club BruggeFCV Dender EH
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
813Số đường chuyền444
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
47Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
169Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs