Kết quả Sint-Truidense vs Standard Liege, 00h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • Sint-Truidense vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 2'
    Ryoya Ogawa goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Daan Dierckx
  • 27'
    Ryoya Ogawa
    1-0
  • 42'
    1-1
    goalnbsp;Andi Zeqiri
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Dennis Eckert
  • 70'
    Andres Ferrari nbsp;
    Wolke Janssens nbsp;
    1-2
  • 70'
    Simen Juklerod nbsp;
    Ryoya Ogawa nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    Ibrahim Karamoko
  • 79'
    1-2
    nbsp;Andreas Hountondji
    nbsp;Andi Zeqiri
  • 84'
    Olivier Dumont nbsp;
    Didier Lamkel Ze nbsp;
    1-2
  • 84'
    Robert-Jan Vanwesemael nbsp;
    Louis Patris nbsp;
    1-2
  • 84'
    Hiiro Komori nbsp;
    Rihito Yamamoto nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Bosko Sutalo
    nbsp;Daan Dierckx
  • 85'
    1-2
    nbsp;Souleyman Doumbia
    nbsp;Ilay Camara
  • 89'
    1-2
    nbsp;Sotiris Alexandropoulos
    nbsp;Kuavita L.
  • 89'
    1-2
    nbsp;Marko Bulat
    nbsp;Isaac Price
  • 90'
    1-2
    Sotiris Alexandropoulos
  • Sint-Truidense vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense3-4-3
    16
    Leo Kokubo
    31
    Bruno Godeau
    20
    Rein Van Helden
    22
    Wolke Janssens
    2
    Ryoya Ogawa
    6
    Rihito Yamamoto
    13
    Ryotaro Ito
    19
    Louis Patris
    91
    Adriano Bertaccini
    10
    Didier Lamkel Ze
    7
    Billal Brahimi
    11
    Dennis Eckert
    9
    Andi Zeqiri
    13
    Marlon Fossey
    8
    Isaac Price
    20
    Ibrahim Karamoko
    14
    Kuavita L.
    17
    Ilay Camara
    29
    Daan Dierckx
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    30
    Laurent Henkinet
    Standard Liege3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Olivier Dumont
    18Simen Juklerod
    9Andres Ferrari
    41Hiiro Komori
    60Robert-Jan Vanwesemael
    4Zineddine Belaid
    53Adam Nhaili
    32Jay David Mbalanda
    12Coppens Jo
    Andreas Hountondji 77
    Bosko Sutalo 4
    Marko Bulat 7
    Sotiris Alexandropoulos 6
    Souleyman Doumbia 15
    Brahim Ghalidi 55
    Tom Poitoux 99
    Attila Szalai 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Standard Liege
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 559
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs