Kết quả Sint-Truidense vs Standard Liege, 00h30 ngày 20/01
Kết quả Sint-Truidense vs Standard Liege
Đối đầu Sint-Truidense vs Standard Liege
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202500:30
-
Sint-Truidense 11Standard Liege 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.00X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sint-Truidense vs Standard Liege
-
Sân vận động: Staaienveld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22
-
Sint-Truidense vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
2'Ryoya Ogawa nbsp;1-0
-
12'1-0Daan Dierckx
-
27'Ryoya Ogawa1-0
-
42'1-1nbsp;Andi Zeqiri
-
62'1-2nbsp;Dennis Eckert
-
70'Andres Ferrari nbsp;
Wolke Janssens nbsp;1-2 -
70'Simen Juklerod nbsp;
Ryoya Ogawa nbsp;1-2 -
75'1-2Ibrahim Karamoko
-
79'1-2nbsp;Andreas Hountondji
nbsp;Andi Zeqiri -
84'Olivier Dumont nbsp;
Didier Lamkel Ze nbsp;1-2 -
84'Robert-Jan Vanwesemael nbsp;
Louis Patris nbsp;1-2 -
84'Hiiro Komori nbsp;
Rihito Yamamoto nbsp;1-2 -
85'1-2nbsp;Bosko Sutalo
nbsp;Daan Dierckx -
85'1-2nbsp;Souleyman Doumbia
nbsp;Ilay Camara -
89'1-2nbsp;Sotiris Alexandropoulos
nbsp;Kuavita L. -
89'1-2nbsp;Marko Bulat
nbsp;Isaac Price -
90'1-2Sotiris Alexandropoulos
-
Sint-Truidense vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Sint-Truidense3-4-316Leo Kokubo31Bruno Godeau20Rein Van Helden22Wolke Janssens2Ryoya Ogawa6Rihito Yamamoto13Ryotaro Ito19Louis Patris91Adriano Bertaccini10Didier Lamkel Ze7Billal Brahimi11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey8Isaac Price20Ibrahim Karamoko14Kuavita L.17Ilay Camara29Daan Dierckx25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence30Laurent Henkinet
- Đội hình dự bị
-
14Olivier Dumont18Simen Juklerod9Andres Ferrari41Hiiro Komori60Robert-Jan Vanwesemael4Zineddine Belaid53Adam Nhaili32Jay David Mbalanda12Coppens JoAndreas Hountondji 77Bosko Sutalo 4Marko Bulat 7Sotiris Alexandropoulos 6Souleyman Doumbia 15Brahim Ghalidi 55Tom Poitoux 99Attila Szalai 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thorsten FinkCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Sint-Truidense vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
Sint-TruidenseStandard Liege
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
559Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs