Kết quả Kortrijk vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Kortrijk vs FCV Dender EH: Diễn biến chính

  • 9'
    Brecht Dejaegere
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Berte (Assist:Fabio Ferraro)
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Aurelien Scheidler (Assist:Nathan Rodes)
  • 42'
    0-2
    Joedrick Pupe
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Aurelien Scheidler (Assist:Kobe Cools)
  • 46'
    Thierry Ambrose nbsp;
    Tomoki Takamine nbsp;
    0-3
  • 46'
    Gilles Dewaele nbsp;
    Joao Silva nbsp;
    0-3
  • 62'
    0-3
    nbsp;Malcolm Viltard
    nbsp;Ragnar Oratmangoen
  • 62'
    0-3
    nbsp;Bruny Nsimba
    nbsp;Mohamed Berte
  • 72'
    Abdoulaye Sissako nbsp;
    Billal Messaoudi nbsp;
    0-3
  • 72'
    Massimo Bruno nbsp;
    Brecht Dejaegere nbsp;
    0-3
  • 73'
    0-3
    Malcolm Viltard
  • 76'
    0-3
    nbsp;Desmond Acquah
    nbsp;Roman Kvet
  • 76'
    0-3
    nbsp;Jordy Soladio
    nbsp;Aurelien Scheidler
  • 86'
    0-3
    Desmond Acquah
  • 87'
    0-3
    nbsp;Bryan Goncalves
    nbsp;Fabio Ferraro
  • 90'
    Iver Fossum nbsp;
    Abdelkahar Kadri nbsp;
    0-3
  • Kortrijk vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk3-5-2
    1
    Tom Vandenberghe
    26
    Bram Lagae
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    23
    Tomoki Takamine
    10
    Abdelkahar Kadri
    16
    Brecht Dejaegere
    6
    Nayel Mehssatou
    45
    Billal Messaoudi
    19
    Nacho Ferri
    11
    Aurelien Scheidler
    90
    Mohamed Berte
    20
    David Hrncar
    16
    Roman Kvet
    18
    Nathan Rodes
    26
    Ragnar Oratmangoen
    88
    Fabio Ferraro
    22
    Gilles Ruyssen
    21
    Kobe Cools
    3
    Joedrick Pupe
    34
    Michael Verrips
    FCV Dender EH3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Massimo Bruno
    20Gilles Dewaele
    27Abdoulaye Sissako
    68Thierry Ambrose
    14Iver Fossum
    42Leko Verbauwhede
    31Patrik Sigurdur Gunnarsson
    2Ryan Alebiosu
    35Nathan Huygevelde
    Bruny Nsimba 77
    Jordy Soladio 98
    Desmond Acquah 23
    Bryan Goncalves 4
    Malcolm Viltard 24
    Ridwane MBarki 7
    Dembo Sylla 53
    Guillaume Dietsch 30
    Ali Akman 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Regi van Acker
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    FCV Dender EH
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 596
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 165
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs